整治 là gì tiếng Đài Loan?

整治 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 整治 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

整治 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 整治 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 整治 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 整治 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 整治 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhěngzhì]
1. chỉnh lý; tu sửa; sửa sang; sửa chữa。整理;修理。
整治河道
sửa sang đường sông
機器出了毛病都是他自己整治。
máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
2. trị; làm cho cực khổ。為了管束、懲罰、打擊等,使吃苦頭。
整治壞人
trị kẻ xấu
這匹馬真調皮,你替我好好整治 整治它。
con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
整治他一番。
chỉnh cho nó một trận.
3. làm。進行某項工作;搞;做。
整治飯(做飯)
làm cơm
整治莊稼(做田間管理的工作)。
làm nghề nông; trồng trọt.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 整治 trong tiếng Đài Loan

[zhěngzhì]1. chỉnh lý; tu sửa; sửa sang; sửa chữa。整理;修理。整治河道sửa sang đường sông機器出了毛病都是他自己整治。máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.2. trị; làm cho cực khổ。為了管束、懲罰、打擊等,使吃苦頭。整治壞人trị kẻ xấu這匹馬真調皮,你替我好好整治 整治它。con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.整治他一番。chỉnh cho nó một trận.3. làm。進行某項工作;搞;做。整治飯(做飯)làm cơm整治莊稼(做田間管理的工作)。làm nghề nông; trồng trọt.

Đây là cách dùng 整治 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 整治 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhěngzhì]1. chỉnh lý; tu sửa; sửa sang; sửa chữa。整理;修理。整治河道sửa sang đường sông機器出了毛病都是他自己整治。máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.2. trị; làm cho cực khổ。為了管束、懲罰、打擊等,使吃苦頭。整治壞人trị kẻ xấu這匹馬真調皮,你替我好好整治 整治它。con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.整治他一番。chỉnh cho nó một trận.3. làm。進行某項工作;搞;做。整治飯(做飯)làm cơm整治莊稼(做田間管理的工作)。làm nghề nông; trồng trọt.