斯普林菲爾德 là gì tiếng Đài Loan?

斯普林菲爾德 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 斯普林菲爾德 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

斯普林菲爾德 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 斯普林菲爾德 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 斯普林菲爾德 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 斯普林菲爾德 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 斯普林菲爾德 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[sīpǔlínfēi"ěrdé]
1. Springfield (thủ phủ bang Illinois, Mỹ)。美國伊利諾斯州首府,在州中部。它於1837年成為州府,是亞伯拉罕·林肯墓所在地。
2. Springfield (thành phố tây nam bang Massachusetts, Mỹ)。美國馬薩諸塞州西南部城市,在康涅狄格邊境的康涅狄格河岸。建於1636年,是一個重要的生產中心。
3. Springfield (thành phố bang Missouri, Mỹ)。美國密囌裡州西南部堪薩斯城南西南部的一座城市,是澳哲克高原的旅遊地區。是貿易,海運,生產中心。
4. Springfield (thị trấn đông bắc bang New Jersey, Mỹ)。美國新澤西州東北部一個鎮,紐華克市郊的主要主宅區。
5. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Ohio, Mỹ)。美國俄亥俄州中西部一城市,位於哥倫比亞西部,國家公路(1838年)建成和鐵路的通車(19世紀中期)使其逐步成為貿易和生產中心。
6. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Oregon, Mỹ)。美國俄勒岡州中西部一城市,位於奧跟東部。靠近讓界價梯山脈的丘陵地帶,是一個加工中心。
7. Springfield (thành phố tây nam bang Pennsylvania, Mỹ)。美國賓夕法尼亞東南部一城市,是費城的郊區。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 斯普林菲爾德 trong tiếng Đài Loan

[sīpǔlínfēi"ěrdé]1. Springfield (thủ phủ bang Illinois, Mỹ)。美國伊利諾斯州首府,在州中部。它於1837年成為州府,是亞伯拉罕·林肯墓所在地。2. Springfield (thành phố tây nam bang Massachusetts, Mỹ)。美國馬薩諸塞州西南部城市,在康涅狄格邊境的康涅狄格河岸。建於1636年,是一個重要的生產中心。3. Springfield (thành phố bang Missouri, Mỹ)。美國密囌裡州西南部堪薩斯城南西南部的一座城市,是澳哲克高原的旅遊地區。是貿易,海運,生產中心。4. Springfield (thị trấn đông bắc bang New Jersey, Mỹ)。美國新澤西州東北部一個鎮,紐華克市郊的主要主宅區。5. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Ohio, Mỹ)。美國俄亥俄州中西部一城市,位於哥倫比亞西部,國家公路(1838年)建成和鐵路的通車(19世紀中期)使其逐步成為貿易和生產中心。6. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Oregon, Mỹ)。美國俄勒岡州中西部一城市,位於奧跟東部。靠近讓界價梯山脈的丘陵地帶,是一個加工中心。7. Springfield (thành phố tây nam bang Pennsylvania, Mỹ)。美國賓夕法尼亞東南部一城市,是費城的郊區。

Đây là cách dùng 斯普林菲爾德 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 斯普林菲爾德 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [sīpǔlínfēi"ěrdé]1. Springfield (thủ phủ bang Illinois, Mỹ)。美國伊利諾斯州首府,在州中部。它於1837年成為州府,是亞伯拉罕·林肯墓所在地。2. Springfield (thành phố tây nam bang Massachusetts, Mỹ)。美國馬薩諸塞州西南部城市,在康涅狄格邊境的康涅狄格河岸。建於1636年,是一個重要的生產中心。3. Springfield (thành phố bang Missouri, Mỹ)。美國密囌裡州西南部堪薩斯城南西南部的一座城市,是澳哲克高原的旅遊地區。是貿易,海運,生產中心。4. Springfield (thị trấn đông bắc bang New Jersey, Mỹ)。美國新澤西州東北部一個鎮,紐華克市郊的主要主宅區。5. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Ohio, Mỹ)。美國俄亥俄州中西部一城市,位於哥倫比亞西部,國家公路(1838年)建成和鐵路的通車(19世紀中期)使其逐步成為貿易和生產中心。6. Springfield (thành phố tây trung bộ bang Oregon, Mỹ)。美國俄勒岡州中西部一城市,位於奧跟東部。靠近讓界價梯山脈的丘陵地帶,是一個加工中心。7. Springfield (thành phố tây nam bang Pennsylvania, Mỹ)。美國賓夕法尼亞東南部一城市,是費城的郊區。