新加坡 là gì tiếng Đài Loan?

新加坡 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 新加坡 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

新加坡 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 新加坡 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 新加坡 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 新加坡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 新加坡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xīnjiāpō]
Xin-ga-po; Tân Gia Ba; Singapore。新加坡東南亞一國家,由新加坡島和附近的一些小島嶼組成。人口稀疏的新加坡島於1819年割讓給英國東印度公司,新加坡成在同一年由托馬斯·拉弗爾斯爵士建立。1824年英國 完全控制了新加坡,1826年英國把新加坡併入剛剛建立的海峽殖民地。從1942年島1945年,新加坡被日本 佔領,1946年成為一個直舝殖民地,1959年成為一個自治國家,1963年成為馬來聯邦的一部分,1965年新加 坡完全取得獨立。新加坡城為該國首都。人口4,608,595 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 新加坡 trong tiếng Đài Loan

[xīnjiāpō]Xin-ga-po; Tân Gia Ba; Singapore。新加坡東南亞一國家,由新加坡島和附近的一些小島嶼組成。人口稀疏的新加坡島於1819年割讓給英國東印度公司,新加坡成在同一年由托馬斯·拉弗爾斯爵士建立。1824年英國 完全控制了新加坡,1826年英國把新加坡併入剛剛建立的海峽殖民地。從1942年島1945年,新加坡被日本 佔領,1946年成為一個直舝殖民地,1959年成為一個自治國家,1963年成為馬來聯邦的一部分,1965年新加 坡完全取得獨立。新加坡城為該國首都。人口4,608,595 (2003)。

Đây là cách dùng 新加坡 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 新加坡 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xīnjiāpō]Xin-ga-po; Tân Gia Ba; Singapore。新加坡東南亞一國家,由新加坡島和附近的一些小島嶼組成。人口稀疏的新加坡島於1819年割讓給英國東印度公司,新加坡成在同一年由托馬斯·拉弗爾斯爵士建立。1824年英國 完全控制了新加坡,1826年英國把新加坡併入剛剛建立的海峽殖民地。從1942年島1945年,新加坡被日本 佔領,1946年成為一個直舝殖民地,1959年成為一個自治國家,1963年成為馬來聯邦的一部分,1965年新加 坡完全取得獨立。新加坡城為該國首都。人口4,608,595 (2003)。