方圓 là gì tiếng Đài Loan?

方圓 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 方圓 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

方圓 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 方圓 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 方圓 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 方圓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 方圓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fāngyuán]
1. xung quanh; chung quanh。指週圍。
方圓左近的人,他都認識。
những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
2. chu vi; phạm vi。指週圍的長度。
方圓幾十裡見不到一個人影。
trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
3. vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách。方形和圓形。比喻一定的規則或標準。
不依規矩,不能成方圓。
không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 方圓 trong tiếng Đài Loan

[fāngyuán]1. xung quanh; chung quanh。指週圍。方圓左近的人,他都認識。những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.2. chu vi; phạm vi。指週圍的長度。方圓幾十裡見不到一個人影。trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.3. vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách。方形和圓形。比喻一定的規則或標準。不依規矩,不能成方圓。không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

Đây là cách dùng 方圓 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 方圓 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fāngyuán]1. xung quanh; chung quanh。指週圍。方圓左近的人,他都認識。những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.2. chu vi; phạm vi。指週圍的長度。方圓幾十裡見不到一個人影。trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.3. vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách。方形和圓形。比喻一定的規則或標準。不依規矩,不能成方圓。không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.