旱獺 là gì tiếng Đài Loan?

旱獺 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 旱獺 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

旱獺 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 旱獺 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旱獺 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 旱獺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 旱獺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hàntǎ]
con macmot; rái cạn。哺乳動物,全身棕灰色或帶黃黑色,前肢的爪髮達,善於掘土,成群穴居,有冬眠的習性。 皮可制衣帽。旱獺是鼠疫桿菌的主要傳播者。也叫土撥鼠。
藏旱獺
rái cạn Tây Tạng

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 旱獺 trong tiếng Đài Loan

[hàntǎ]con macmot; rái cạn。哺乳動物,全身棕灰色或帶黃黑色,前肢的爪髮達,善於掘土,成群穴居,有冬眠的習性。 皮可制衣帽。旱獺是鼠疫桿菌的主要傳播者。也叫土撥鼠。藏旱獺rái cạn Tây Tạng

Đây là cách dùng 旱獺 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旱獺 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [hàntǎ]con macmot; rái cạn。哺乳動物,全身棕灰色或帶黃黑色,前肢的爪髮達,善於掘土,成群穴居,有冬眠的習性。 皮可制衣帽。旱獺是鼠疫桿菌的主要傳播者。也叫土撥鼠。藏旱獺rái cạn Tây Tạng