星 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 星 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

星 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 星 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 星 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 星 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 星 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (曐)
[xīng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 9
Hán Việt: TINH
1. sao; ngôi sao。夜晚天空中閃爍髮光的天體。
星羅棋布。
chi chít khắp nơi
月明星稀。
trăng sáng sao thưa
星路
con đường trở thành ngôi sao
2. tinh (thuật ngữ thiên văn học)。天文學上指宇宙間能髮射光或反射光的天體,分為恆星(如太陽)、行星(如地球)、衛星(如月亮)、彗星、流星等。
3. nhỏ; chấm nhỏ。(星兒)細碎或細小的東西。
火星兒
đốm lửa nhỏ
一星半點兒。
một chút
4. vạch (cân, lạng... trên đòn cân)。秤稈上標記斤、兩、錢的小點子。
定盤星。
vạch thăng bằng
5. sao tinh (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
6. họ Tinh。姓。
Từ ghép:
星辰 ; 星蟲 ; 星等 ; 星鬥 ; 星號 ; 星河 ; 星火 ; 星火 ; 星際 ; 星空 ; 星羅棋布 ; 星毛蟲 ; 星期 ; 星期日 ; 星球 ; 星散 ; 星體 ; 星糰 ; 星系 ; 星相 ; 星象 ; 星星 ; 星星 ; 星星之火,可以燎原 ; 星宿 ; 星夜 ; 星移鬥轉 ; 星雲 ; 星子 ; 星座

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 星 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (曐)[xīng]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 9Hán Việt: TINH1. sao; ngôi sao。夜晚天空中閃爍髮光的天體。星羅棋布。chi chít khắp nơi月明星稀。trăng sáng sao thưa星路con đường trở thành ngôi sao2. tinh (thuật ngữ thiên văn học)。天文學上指宇宙間能髮射光或反射光的天體,分為恆星(如太陽)、行星(如地球)、衛星(如月亮)、彗星、流星等。3. nhỏ; chấm nhỏ。(星兒)細碎或細小的東西。火星兒đốm lửa nhỏ一星半點兒。một chút4. vạch (cân, lạng... trên đòn cân)。秤稈上標記斤、兩、錢的小點子。定盤星。vạch thăng bằng5. sao tinh (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。6. họ Tinh。姓。Từ ghép:星辰 ; 星蟲 ; 星等 ; 星鬥 ; 星號 ; 星河 ; 星火 ; 星火 ; 星際 ; 星空 ; 星羅棋布 ; 星毛蟲 ; 星期 ; 星期日 ; 星球 ; 星散 ; 星體 ; 星糰 ; 星系 ; 星相 ; 星象 ; 星星 ; 星星 ; 星星之火,可以燎原 ; 星宿 ; 星夜 ; 星移鬥轉 ; 星雲 ; 星子 ; 星座

Đây là cách dùng 星 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 星 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (曐)[xīng]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 9Hán Việt: TINH1. sao; ngôi sao。夜晚天空中閃爍髮光的天體。星羅棋布。chi chít khắp nơi月明星稀。trăng sáng sao thưa星路con đường trở thành ngôi sao2. tinh (thuật ngữ thiên văn học)。天文學上指宇宙間能髮射光或反射光的天體,分為恆星(如太陽)、行星(如地球)、衛星(如月亮)、彗星、流星等。3. nhỏ; chấm nhỏ。(星兒)細碎或細小的東西。火星兒đốm lửa nhỏ一星半點兒。một chút4. vạch (cân, lạng... trên đòn cân)。秤稈上標記斤、兩、錢的小點子。定盤星。vạch thăng bằng5. sao tinh (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。6. họ Tinh。姓。Từ ghép:星辰 ; 星蟲 ; 星等 ; 星鬥 ; 星號 ; 星河 ; 星火 ; 星火 ; 星際 ; 星空 ; 星羅棋布 ; 星毛蟲 ; 星期 ; 星期日 ; 星球 ; 星散 ; 星體 ; 星糰 ; 星系 ; 星相 ; 星象 ; 星星 ; 星星 ; 星星之火,可以燎原 ; 星宿 ; 星夜 ; 星移鬥轉 ; 星雲 ; 星子 ; 星座