星期 là gì tiếng Đài Loan?

星期 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 星期 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

星期 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 星期 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 星期 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 星期 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 星期 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xīngqī]
1. tuần lễ。中國古代厤法把二十八宿按日、月、火、水、木、金、土的次序排列,七日一週,週而复始,稱為"七曜"。西洋厤法中也有"七日為一週"的說法,跟中國的"七曜"暗合。後來根據國際習慣,把這樣連 續排列的七天作為工作學習等作息日期的計算單位,叫做星期。
2. ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)。跟"日、一、二、三、四、五、六、幾"連用,表示一個星期中的某一天。
星期日。
ngày chủ nhật
星期三。
thứ tư
今天星期幾?
hôm nay thứ mấy?
3. chủ nhật (gọi tắt)。星期日的簡稱。
星期休息。
nghỉ ngày chủ nhật

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 星期 trong tiếng Đài Loan

[xīngqī]1. tuần lễ。中國古代厤法把二十八宿按日、月、火、水、木、金、土的次序排列,七日一週,週而复始,稱為"七曜"。西洋厤法中也有"七日為一週"的說法,跟中國的"七曜"暗合。後來根據國際習慣,把這樣連 續排列的七天作為工作學習等作息日期的計算單位,叫做星期。2. ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)。跟"日、一、二、三、四、五、六、幾"連用,表示一個星期中的某一天。星期日。ngày chủ nhật星期三。thứ tư今天星期幾?hôm nay thứ mấy?3. chủ nhật (gọi tắt)。星期日的簡稱。星期休息。nghỉ ngày chủ nhật

Đây là cách dùng 星期 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 星期 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xīngqī]1. tuần lễ。中國古代厤法把二十八宿按日、月、火、水、木、金、土的次序排列,七日一週,週而复始,稱為"七曜"。西洋厤法中也有"七日為一週"的說法,跟中國的"七曜"暗合。後來根據國際習慣,把這樣連 續排列的七天作為工作學習等作息日期的計算單位,叫做星期。2. ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)。跟"日、一、二、三、四、五、六、幾"連用,表示一個星期中的某一天。星期日。ngày chủ nhật星期三。thứ tư今天星期幾?hôm nay thứ mấy?3. chủ nhật (gọi tắt)。星期日的簡稱。星期休息。nghỉ ngày chủ nhật