期 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 期 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

期 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 期 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 期 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 期 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 期 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jī]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 12
Hán Việt: KI, CƠ

một năm tròn; một tháng tròn; tròn một tháng。一週年;一整月。
期年。
một năm tròn.
期月。
tròn một tháng.
Ghi chú: 另見qī
[qī]
Bộ: 其(Kỳ)
Hán Việt: KỲ
1. kỳ hạn; thời hạn。預定的時日。
定期。
định kỳ.
限期。
kỳ hạn.
到期。
đến kỳ; đến hạn.
過期。
quá hạn.
2. kỳ; thời hạn; thời kỳ。一段時間。
學期。
học kỳ.
假期。
kỳ nghỉ phép.
潛伏期。
thời kỳ ủ bệnh.
三個月為期。
ba tháng là một kỳ.

3. khoá; kỳ học。用於分期的事物。
訓練班先後辦了三期。
khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.
這個刊物已經出版了十幾期。
tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
4. hẹn。約定時日。
不期而遇。
không hẹn mà gặp.
5. mong ̣đợi; mong mỏi。等候所約的人,泛指等待或盼望。
期待。
mong đợi.
期望。
mong mỏi; ước mong.
Từ ghép:
期待 ; 期貨 ; 期間 ; 期刊 ; 期考 ; 期票 ; 期期艾艾 ; 期求 ; 期望 ; 期限 ; 期許 ; 期於

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 期 trong tiếng Đài Loan

[jī]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 12Hán Việt: KI, CƠ書một năm tròn; một tháng tròn; tròn một tháng。一週年;一整月。期年。một năm tròn.期月。tròn một tháng.Ghi chú: 另見qī[qī]Bộ: 其(Kỳ)Hán Việt: KỲ1. kỳ hạn; thời hạn。預定的時日。定期。định kỳ.限期。kỳ hạn.到期。đến kỳ; đến hạn.過期。quá hạn.2. kỳ; thời hạn; thời kỳ。一段時間。學期。học kỳ.假期。kỳ nghỉ phép.潛伏期。thời kỳ ủ bệnh.三個月為期。ba tháng là một kỳ.量3. khoá; kỳ học。用於分期的事物。訓練班先後辦了三期。khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.這個刊物已經出版了十幾期。tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.4. hẹn。約定時日。不期而遇。không hẹn mà gặp.5. mong ̣đợi; mong mỏi。等候所約的人,泛指等待或盼望。期待。mong đợi.期望。mong mỏi; ước mong.Từ ghép:期待 ; 期貨 ; 期間 ; 期刊 ; 期考 ; 期票 ; 期期艾艾 ; 期求 ; 期望 ; 期限 ; 期許 ; 期於

Đây là cách dùng 期 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 期 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jī]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 12Hán Việt: KI, CƠ書một năm tròn; một tháng tròn; tròn một tháng。一週年;一整月。期年。một năm tròn.期月。tròn một tháng.Ghi chú: 另見qī[qī]Bộ: 其(Kỳ)Hán Việt: KỲ1. kỳ hạn; thời hạn。預定的時日。定期。định kỳ.限期。kỳ hạn.到期。đến kỳ; đến hạn.過期。quá hạn.2. kỳ; thời hạn; thời kỳ。一段時間。學期。học kỳ.假期。kỳ nghỉ phép.潛伏期。thời kỳ ủ bệnh.三個月為期。ba tháng là một kỳ.量3. khoá; kỳ học。用於分期的事物。訓練班先後辦了三期。khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.這個刊物已經出版了十幾期。tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.4. hẹn。約定時日。不期而遇。không hẹn mà gặp.5. mong ̣đợi; mong mỏi。等候所約的人,泛指等待或盼望。期待。mong đợi.期望。mong mỏi; ước mong.Từ ghép:期待 ; 期貨 ; 期間 ; 期刊 ; 期考 ; 期票 ; 期期艾艾 ; 期求 ; 期望 ; 期限 ; 期許 ; 期於