東 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 東 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

東 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 東 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 東 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 東 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 東 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (東)
[dōng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: ĐÔNG
1. phía đông; phương đông; đông。四個主要方向之一,太陽出來的一邊。
東邊兒。
phía đông
東方
phương đông
東風
gió đông; đông phong
東城
đông thành
大江東去。
sông Trường Giang chảy về phía đông.
2. chủ; người chủ; chủ nhân。主人(古時主位在東,賓位在西)。
房東
chủ nhà
股東
cổ đông
東家
ông chủ
3. nghĩa vụ (chủ nhà)。(東兒)東道。
我做東請你們吃飯。
tôi làm chủ nhà mời các anh ăn cơm.
4. họ Đông。姓。
Từ ghép:
東半球 ; 東北 ; 東北大鼓 ; 東奔西跑 ; 東奔西撞 ; 東邊 ; 東部 ; 東不拉 ; 東昌紙 ; 東廠 ; 東抄西襲 ; 東扯葫蘆西扯瓢 ; 東潮 ; 東衝西突 ; 東窗事髮 ; 東床 ; 東床坦腹 ; 東竄西跳 ; 東倒西歪 ; 東道 ; 東道國 ; 東道主 ; 東佃 ; 東躲西藏 ; 東躲西跑 ; 東方 ; 東非 ; 東風 ; 東風吹馬耳 ; 東風射馬耳 ; 東風壓倒西風 ; 東扶西倒 ; 東宮 ; 東觀西望 ; 東郭 ; 東郭先生 ; 東海 ; 東漢 ; 東胡 ; 東家 ; 東江 ; 東晉 ; 東經 ; 東京 ; 東君 ; 東林黨 ; 東鱗西爪 ; 東流 ; 東溟 ; 東南 ;
東南亞 ; 東扭西歪 ; 東挪西湊 ; 東歐 ; 東拼西湊 ; 東三省 ; 東山 ; 東山再起 ; 東施效顰 ; 東市 ; 東魏 ; 東西 ; 東呂鲄 ; 東西 ; 東西南北 ; 東曦 ; 東鄉族 ; 東亞 ; 東洋 ; 東洋車 ; 東一下西一下 ; 東野 ; 東英 ; 東瀛 ; 東遊西盪 ; 東張西望 ; 東正教 ; 東直 ; 東週

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 東 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (東)[dōng]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 5Hán Việt: ĐÔNG1. phía đông; phương đông; đông。四個主要方向之一,太陽出來的一邊。東邊兒。phía đông東方phương đông東風gió đông; đông phong東城đông thành大江東去。sông Trường Giang chảy về phía đông.2. chủ; người chủ; chủ nhân。主人(古時主位在東,賓位在西)。房東chủ nhà股東cổ đông東家ông chủ3. nghĩa vụ (chủ nhà)。(東兒)東道。我做東請你們吃飯。tôi làm chủ nhà mời các anh ăn cơm.4. họ Đông。姓。Từ ghép:東半球 ; 東北 ; 東北大鼓 ; 東奔西跑 ; 東奔西撞 ; 東邊 ; 東部 ; 東不拉 ; 東昌紙 ; 東廠 ; 東抄西襲 ; 東扯葫蘆西扯瓢 ; 東潮 ; 東衝西突 ; 東窗事髮 ; 東床 ; 東床坦腹 ; 東竄西跳 ; 東倒西歪 ; 東道 ; 東道國 ; 東道主 ; 東佃 ; 東躲西藏 ; 東躲西跑 ; 東方 ; 東非 ; 東風 ; 東風吹馬耳 ; 東風射馬耳 ; 東風壓倒西風 ; 東扶西倒 ; 東宮 ; 東觀西望 ; 東郭 ; 東郭先生 ; 東海 ; 東漢 ; 東胡 ; 東家 ; 東江 ; 東晉 ; 東經 ; 東京 ; 東君 ; 東林黨 ; 東鱗西爪 ; 東流 ; 東溟 ; 東南 ; 東南亞 ; 東扭西歪 ; 東挪西湊 ; 東歐 ; 東拼西湊 ; 東三省 ; 東山 ; 東山再起 ; 東施效顰 ; 東市 ; 東魏 ; 東西 ; 東呂鲄 ; 東西 ; 東西南北 ; 東曦 ; 東鄉族 ; 東亞 ; 東洋 ; 東洋車 ; 東一下西一下 ; 東野 ; 東英 ; 東瀛 ; 東遊西盪 ; 東張西望 ; 東正教 ; 東直 ; 東週

Đây là cách dùng 東 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 東 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (東)[dōng]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 5Hán Việt: ĐÔNG1. phía đông; phương đông; đông。四個主要方向之一,太陽出來的一邊。東邊兒。phía đông東方phương đông東風gió đông; đông phong東城đông thành大江東去。sông Trường Giang chảy về phía đông.2. chủ; người chủ; chủ nhân。主人(古時主位在東,賓位在西)。房東chủ nhà股東cổ đông東家ông chủ3. nghĩa vụ (chủ nhà)。(東兒)東道。我做東請你們吃飯。tôi làm chủ nhà mời các anh ăn cơm.4. họ Đông。姓。Từ ghép:東半球 ; 東北 ; 東北大鼓 ; 東奔西跑 ; 東奔西撞 ; 東邊 ; 東部 ; 東不拉 ; 東昌紙 ; 東廠 ; 東抄西襲 ; 東扯葫蘆西扯瓢 ; 東潮 ; 東衝西突 ; 東窗事髮 ; 東床 ; 東床坦腹 ; 東竄西跳 ; 東倒西歪 ; 東道 ; 東道國 ; 東道主 ; 東佃 ; 東躲西藏 ; 東躲西跑 ; 東方 ; 東非 ; 東風 ; 東風吹馬耳 ; 東風射馬耳 ; 東風壓倒西風 ; 東扶西倒 ; 東宮 ; 東觀西望 ; 東郭 ; 東郭先生 ; 東海 ; 東漢 ; 東胡 ; 東家 ; 東江 ; 東晉 ; 東經 ; 東京 ; 東君 ; 東林黨 ; 東鱗西爪 ; 東流 ; 東溟 ; 東南 ; 東南亞 ; 東扭西歪 ; 東挪西湊 ; 東歐 ; 東拼西湊 ; 東三省 ; 東山 ; 東山再起 ; 東施效顰 ; 東市 ; 東魏 ; 東西 ; 東呂鲄 ; 東西 ; 東西南北 ; 東曦 ; 東鄉族 ; 東亞 ; 東洋 ; 東洋車 ; 東一下西一下 ; 東野 ; 東英 ; 東瀛 ; 東遊西盪 ; 東張西望 ; 東正教 ; 東直 ; 東週