松 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 松 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

松 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 松 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 松 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 松 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 松 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (鬆)
[sōng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: TÙNG
1. cây thông; cây tùng。種子植物的一屬,一般為常綠喬木,很少為灌木,樹皮多為鱗片狀,葉子針形,花單性,雌雄同株,結球果,卵圓形或圓錐形,有木質的鱗片。木材和樹脂都可利用。如馬尾松、油松等。
2. họ Tùng。(Sōng)姓。
3. lỏng。松散(跟"緊"相對,②③同)。
這包書捆得太松,容易散。
gói sách này buộc lỏng quá, dễ bị bung.
4. nới lỏng。使松。
松一松腰帶。
nới lỏng thắt lưng một chút.
松口氣(緊張之後,放松一下)。
thở phào một hơi.
要再接再厲,不能松勁。
phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.
5. rộng rãi; rộng tay (nhiều tiền)。經濟寬裕。
這個月我手頭松一些,給他寄了點錢去。
tháng này tôi rộng tay một chút, gởi cho anh ấy ít tiền.
6. xốp。不堅實。
點心松脆適口。
món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
7. buông ra; thả ra。解開;放開。
松綁。
cởi trói.
一松手,氣球就飛了。
vừa buông tay, quả bóng hơi đã bay rồi.
8. ruốc; chà bông。用魚、蝦、瘦肉、等做成的羢狀或碎末狀的食品。
肉松。
chà bông thịt; ruốc thịt.
雞松。
chà bông gà.
Từ ghép:
松弛 ; 松動 ; 松果腺 ; 松虎 ; 松花 ; 松雞 ; 松節油 ; 松緊 ; 松緊帶 ; 松勁 ; 松口 ; 松快 ; 松蘿 ; 松毛蟲 ; 松明 ; 松氣 ; 松牆子 ; 松球 ; 松仁 ; 松軟 ; 松散 ; 松散 ; 松手 ; 松鼠 ; 松塔兒 ; 松濤 ; 松香 ; 松懈 ; 松蕈 ; 松針 ; 松脂 ; 松子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 松 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (鬆)[sōng]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 8Hán Việt: TÙNG1. cây thông; cây tùng。種子植物的一屬,一般為常綠喬木,很少為灌木,樹皮多為鱗片狀,葉子針形,花單性,雌雄同株,結球果,卵圓形或圓錐形,有木質的鱗片。木材和樹脂都可利用。如馬尾松、油松等。2. họ Tùng。(Sōng)姓。3. lỏng。松散(跟"緊"相對,②③同)。這包書捆得太松,容易散。gói sách này buộc lỏng quá, dễ bị bung.4. nới lỏng。使松。松一松腰帶。nới lỏng thắt lưng một chút.松口氣(緊張之後,放松一下)。thở phào một hơi.要再接再厲,不能松勁。phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.5. rộng rãi; rộng tay (nhiều tiền)。經濟寬裕。這個月我手頭松一些,給他寄了點錢去。tháng này tôi rộng tay một chút, gởi cho anh ấy ít tiền.6. xốp。不堅實。點心松脆適口。món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.7. buông ra; thả ra。解開;放開。松綁。cởi trói.一松手,氣球就飛了。vừa buông tay, quả bóng hơi đã bay rồi.8. ruốc; chà bông。用魚、蝦、瘦肉、等做成的羢狀或碎末狀的食品。肉松。chà bông thịt; ruốc thịt.雞松。chà bông gà.Từ ghép:松弛 ; 松動 ; 松果腺 ; 松虎 ; 松花 ; 松雞 ; 松節油 ; 松緊 ; 松緊帶 ; 松勁 ; 松口 ; 松快 ; 松蘿 ; 松毛蟲 ; 松明 ; 松氣 ; 松牆子 ; 松球 ; 松仁 ; 松軟 ; 松散 ; 松散 ; 松手 ; 松鼠 ; 松塔兒 ; 松濤 ; 松香 ; 松懈 ; 松蕈 ; 松針 ; 松脂 ; 松子

Đây là cách dùng 松 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 松 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (鬆)[sōng]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 8Hán Việt: TÙNG1. cây thông; cây tùng。種子植物的一屬,一般為常綠喬木,很少為灌木,樹皮多為鱗片狀,葉子針形,花單性,雌雄同株,結球果,卵圓形或圓錐形,有木質的鱗片。木材和樹脂都可利用。如馬尾松、油松等。2. họ Tùng。(Sōng)姓。3. lỏng。松散(跟"緊"相對,②③同)。這包書捆得太松,容易散。gói sách này buộc lỏng quá, dễ bị bung.4. nới lỏng。使松。松一松腰帶。nới lỏng thắt lưng một chút.松口氣(緊張之後,放松一下)。thở phào một hơi.要再接再厲,不能松勁。phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.5. rộng rãi; rộng tay (nhiều tiền)。經濟寬裕。這個月我手頭松一些,給他寄了點錢去。tháng này tôi rộng tay một chút, gởi cho anh ấy ít tiền.6. xốp。不堅實。點心松脆適口。món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.7. buông ra; thả ra。解開;放開。松綁。cởi trói.一松手,氣球就飛了。vừa buông tay, quả bóng hơi đã bay rồi.8. ruốc; chà bông。用魚、蝦、瘦肉、等做成的羢狀或碎末狀的食品。肉松。chà bông thịt; ruốc thịt.雞松。chà bông gà.Từ ghép:松弛 ; 松動 ; 松果腺 ; 松虎 ; 松花 ; 松雞 ; 松節油 ; 松緊 ; 松緊帶 ; 松勁 ; 松口 ; 松快 ; 松蘿 ; 松毛蟲 ; 松明 ; 松氣 ; 松牆子 ; 松球 ; 松仁 ; 松軟 ; 松散 ; 松散 ; 松手 ; 松鼠 ; 松塔兒 ; 松濤 ; 松香 ; 松懈 ; 松蕈 ; 松針 ; 松脂 ; 松子