桄 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 桄 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

桄 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 桄 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 桄 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 桄 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 桄 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: QUANG
1. cây báng。桄榔:常綠喬木,羽狀复葉,肉穗花序,果實倒圓錐形,有辣味。產在熱帶地方。莖中的髓可以制淀粉,葉柄的纖維可制繩。
2. quả báng。這種植物的果實。
[guàng]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: QUANG
1. quấn sợi vào guồng。把線繞在桄子上。
把線桄上。
quấn sợi vào guồng
2. cuộn sợi。(桄兒)在桄子或拐子上繞好後取下來的成圈的線。
線桄兒。
cuộn sợi
3. cuộn (lượng từ)。(桄兒)量詞,用於線。
一桄線
một cuộn chỉ
Ghi chú: 另見guāng
Từ ghép:
桄子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 桄 trong tiếng Đài Loan

[guāng]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 10Hán Việt: QUANG1. cây báng。桄榔:常綠喬木,羽狀复葉,肉穗花序,果實倒圓錐形,有辣味。產在熱帶地方。莖中的髓可以制淀粉,葉柄的纖維可制繩。2. quả báng。這種植物的果實。[guàng]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: QUANG1. quấn sợi vào guồng。把線繞在桄子上。把線桄上。quấn sợi vào guồng2. cuộn sợi。(桄兒)在桄子或拐子上繞好後取下來的成圈的線。線桄兒。cuộn sợi3. cuộn (lượng từ)。(桄兒)量詞,用於線。一桄線một cuộn chỉGhi chú: 另見guāngTừ ghép:桄子

Đây là cách dùng 桄 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 桄 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guāng]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 10Hán Việt: QUANG1. cây báng。桄榔:常綠喬木,羽狀复葉,肉穗花序,果實倒圓錐形,有辣味。產在熱帶地方。莖中的髓可以制淀粉,葉柄的纖維可制繩。2. quả báng。這種植物的果實。[guàng]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: QUANG1. quấn sợi vào guồng。把線繞在桄子上。把線桄上。quấn sợi vào guồng2. cuộn sợi。(桄兒)在桄子或拐子上繞好後取下來的成圈的線。線桄兒。cuộn sợi3. cuộn (lượng từ)。(桄兒)量詞,用於線。一桄線một cuộn chỉGhi chú: 另見guāngTừ ghép:桄子