條 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 條 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

條 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 條 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 條 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 條 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 條 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (條)
[tiáo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: ĐIỀU
1. cành; nhánh (cây)。(條兒)細長的樹枝。
枝條
cành cây
荊條
cành gai
柳條兒。
cành liễu
2. mảnh; sợi。(條兒)條子。
面條兒。
mì sợi
布條兒。
mảnh vải
便條兒。
mảnh giấy
金條
thỏi vàng
3. đường; đường kẻ。(條兒)細長的形狀。
條紋
đường vân hoa
花條兒布。
vải kẻ hoa
4. điều。分項目的。
條例
điều lệ
條目
điều mục
條款
điều khoản
條陣
điều trần
5. thứ tự; trật tự; ngăn nắp。層次;秩序;條理。
有條不紊
thứ tự rõ ràng; đâu đấy rành mạch; có ngăn có nắp.
井井有條
trật tự gọn gàng; có ngăn có nắp.
6.

a. sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)。用於細長的東西。
一條線
một sợi dây
兩條腿
hai cái chân
三條魚
ba con cá
五條黃瓜
năm quả dưa chuột.
一條大街
một con đường cái.
b. bánh; cục; cây (dùng cho vật dài do một số lượng cố định hợp thành)。用於以固定數量合成的某些長條形的東西。
一條兒肥皂(連在一起的兩塊肥皂)。
một bánh xà phòng
一條兒煙(香煙一般十包合在一起叫一條)。
một cây thuốc lá; một tút thuốc lá
c. mẩu用於分項的。
三條新聞。
ba mẩu tin
五條辦法。
năm biện pháp
Từ ghép:
條案 ; 條播 ; 條暢 ; 條陳 ; 條分縷析 ; 條幅 ; 條貫 ; 條規 ; 條件 ; 條件刺激 ; 條件反射 ; 條款 ; 條理 ; 條例 ; 條令 ; 條目 ; 條羢 ; 條條框框 ; 條文 ; 條形碼 ; 條約 ; 條子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 條 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (條)[tiáo]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 7Hán Việt: ĐIỀU1. cành; nhánh (cây)。(條兒)細長的樹枝。枝條cành cây荊條cành gai柳條兒。cành liễu2. mảnh; sợi。(條兒)條子。面條兒。mì sợi布條兒。mảnh vải便條兒。mảnh giấy金條thỏi vàng3. đường; đường kẻ。(條兒)細長的形狀。條紋đường vân hoa花條兒布。vải kẻ hoa4. điều。分項目的。條例điều lệ條目điều mục條款điều khoản條陣điều trần5. thứ tự; trật tự; ngăn nắp。層次;秩序;條理。有條不紊thứ tự rõ ràng; đâu đấy rành mạch; có ngăn có nắp.井井有條trật tự gọn gàng; có ngăn có nắp.6.量a. sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)。用於細長的東西。一條線một sợi dây兩條腿hai cái chân三條魚ba con cá五條黃瓜năm quả dưa chuột.一條大街một con đường cái.b. bánh; cục; cây (dùng cho vật dài do một số lượng cố định hợp thành)。用於以固定數量合成的某些長條形的東西。一條兒肥皂(連在一起的兩塊肥皂)。một bánh xà phòng一條兒煙(香煙一般十包合在一起叫一條)。một cây thuốc lá; một tút thuốc lác. mẩu用於分項的。三條新聞。ba mẩu tin五條辦法。năm biện phápTừ ghép:條案 ; 條播 ; 條暢 ; 條陳 ; 條分縷析 ; 條幅 ; 條貫 ; 條規 ; 條件 ; 條件刺激 ; 條件反射 ; 條款 ; 條理 ; 條例 ; 條令 ; 條目 ; 條羢 ; 條條框框 ; 條文 ; 條形碼 ; 條約 ; 條子

Đây là cách dùng 條 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 條 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (條)[tiáo]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 7Hán Việt: ĐIỀU1. cành; nhánh (cây)。(條兒)細長的樹枝。枝條cành cây荊條cành gai柳條兒。cành liễu2. mảnh; sợi。(條兒)條子。面條兒。mì sợi布條兒。mảnh vải便條兒。mảnh giấy金條thỏi vàng3. đường; đường kẻ。(條兒)細長的形狀。條紋đường vân hoa花條兒布。vải kẻ hoa4. điều。分項目的。條例điều lệ條目điều mục條款điều khoản條陣điều trần5. thứ tự; trật tự; ngăn nắp。層次;秩序;條理。有條不紊thứ tự rõ ràng; đâu đấy rành mạch; có ngăn có nắp.井井有條trật tự gọn gàng; có ngăn có nắp.6.量a. sợi; cái; con (dùng cho đồ vật mảnh mà dài)。用於細長的東西。一條線một sợi dây兩條腿hai cái chân三條魚ba con cá五條黃瓜năm quả dưa chuột.一條大街một con đường cái.b. bánh; cục; cây (dùng cho vật dài do một số lượng cố định hợp thành)。用於以固定數量合成的某些長條形的東西。一條兒肥皂(連在一起的兩塊肥皂)。một bánh xà phòng一條兒煙(香煙一般十包合在一起叫一條)。một cây thuốc lá; một tút thuốc lác. mẩu用於分項的。三條新聞。ba mẩu tin五條辦法。năm biện phápTừ ghép:條案 ; 條播 ; 條暢 ; 條陳 ; 條分縷析 ; 條幅 ; 條貫 ; 條規 ; 條件 ; 條件刺激 ; 條件反射 ; 條款 ; 條理 ; 條例 ; 條令 ; 條目 ; 條羢 ; 條條框框 ; 條文 ; 條形碼 ; 條約 ; 條子