機制 là gì tiếng Đài Loan?

機制 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 機制 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

機制 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 機制 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 機制 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 機制 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 機制 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jīzhì]
1. làm bằng máy; chế tạo bằng máy。用機器制造的。
機制紙。
giấy làm bằng máy.
機制煤球。
than viên làm bằng máy.
2. cơ chế vận hành (nguyên lý cấu tạo và vận hành máy)。機器的構造和工作原理,如計算機的機制。
3. cơ chế (cấu tạo, tính năng và mối quan hệ qua lại của chất hữu cơ)。有機體的構造、功能和相互關系,如動脈硬化的機制。
4. quy luật。泛指一個复雜的工作系統和某些自然現象的物理、化學規律,如優選法中優化對象的機制。也叫機理。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 機制 trong tiếng Đài Loan

[jīzhì]1. làm bằng máy; chế tạo bằng máy。用機器制造的。機制紙。giấy làm bằng máy.機制煤球。than viên làm bằng máy.2. cơ chế vận hành (nguyên lý cấu tạo và vận hành máy)。機器的構造和工作原理,如計算機的機制。3. cơ chế (cấu tạo, tính năng và mối quan hệ qua lại của chất hữu cơ)。有機體的構造、功能和相互關系,如動脈硬化的機制。4. quy luật。泛指一個复雜的工作系統和某些自然現象的物理、化學規律,如優選法中優化對象的機制。也叫機理。

Đây là cách dùng 機制 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 機制 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jīzhì]1. làm bằng máy; chế tạo bằng máy。用機器制造的。機制紙。giấy làm bằng máy.機制煤球。than viên làm bằng máy.2. cơ chế vận hành (nguyên lý cấu tạo và vận hành máy)。機器的構造和工作原理,如計算機的機制。3. cơ chế (cấu tạo, tính năng và mối quan hệ qua lại của chất hữu cơ)。有機體的構造、功能和相互關系,如動脈硬化的機制。4. quy luật。泛指一個复雜的工作系統和某些自然現象的物理、化學規律,如優選法中優化對象的機制。也叫機理。