沙 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 沙 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

沙 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 沙 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沙 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 沙 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 沙 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: SA
1. cát。細小的石粒。
風沙。
gió cát.
防沙林。
rừng ngăn cát.
飛沙走石。
cát bay đá chạy.
2. bột (vật giống cát)。像沙的東西。
豆沙。
bột đậu.
3. họ Sa。(Shā)姓。
4. khàn; khản (giọng)。(嗓音)不清脆,不響亮。
沙啞。
giọng khản.
沙音。
âm khàn.
5. Sa Hoàng。沙皇。
Ghi chú: 另見shà
Từ ghép:
沙壩 ; 沙包 ; 沙場 ; 沙塵 ; 沙蟲 ; 沙船 ; 沙袋 ; 沙地阿拉伯 ; 沙丁魚 ; 沙俄 ; 沙髮 ; 沙肝兒 ; 沙鍋 ; 沙鍋淺兒 ; 沙果 ; 沙獾 ; 沙荒 ; 沙皇 ; 沙雞 ; 沙漿 ; 沙金 ; 沙梨 ; 沙裡淘金 ; 沙礫 ; 沙瀝 ; 沙龍 ; 沙門 ; 沙門氏菌 ; 沙瀰 ; 沙漠 ; 沙盤 ; 沙磧 ; 沙淺兒 ; 沙丘 ; 沙瓤 ; 沙沙 ; 沙葠 ; 沙灘 ; 沙田 ; 沙土 ; 沙文主義 ; 沙噀 ; 沙啞 ; 沙眼 ; 沙魚 ; 沙棗 ; 沙洲 ; 沙柱 ; 沙子 ; 沙嘴
[shà]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: SA
sàng。搖動,使東西裡的雜物集中,以便清除。
Ghi chú: 另見shā
把米裡的沙子沙一沙。
sàng cát trong gạo.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沙 trong tiếng Đài Loan

[shā]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 8Hán Việt: SA1. cát。細小的石粒。風沙。gió cát.防沙林。rừng ngăn cát.飛沙走石。cát bay đá chạy.2. bột (vật giống cát)。像沙的東西。豆沙。bột đậu.3. họ Sa。(Shā)姓。4. khàn; khản (giọng)。(嗓音)不清脆,不響亮。沙啞。giọng khản.沙音。âm khàn.5. Sa Hoàng。沙皇。Ghi chú: 另見shàTừ ghép:沙壩 ; 沙包 ; 沙場 ; 沙塵 ; 沙蟲 ; 沙船 ; 沙袋 ; 沙地阿拉伯 ; 沙丁魚 ; 沙俄 ; 沙髮 ; 沙肝兒 ; 沙鍋 ; 沙鍋淺兒 ; 沙果 ; 沙獾 ; 沙荒 ; 沙皇 ; 沙雞 ; 沙漿 ; 沙金 ; 沙梨 ; 沙裡淘金 ; 沙礫 ; 沙瀝 ; 沙龍 ; 沙門 ; 沙門氏菌 ; 沙瀰 ; 沙漠 ; 沙盤 ; 沙磧 ; 沙淺兒 ; 沙丘 ; 沙瓤 ; 沙沙 ; 沙葠 ; 沙灘 ; 沙田 ; 沙土 ; 沙文主義 ; 沙噀 ; 沙啞 ; 沙眼 ; 沙魚 ; 沙棗 ; 沙洲 ; 沙柱 ; 沙子 ; 沙嘴[shà]Bộ: 氵(Thuỷ)Hán Việt: SAsàng。搖動,使東西裡的雜物集中,以便清除。Ghi chú: 另見shā把米裡的沙子沙一沙。sàng cát trong gạo.

Đây là cách dùng 沙 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沙 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shā]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 8Hán Việt: SA1. cát。細小的石粒。風沙。gió cát.防沙林。rừng ngăn cát.飛沙走石。cát bay đá chạy.2. bột (vật giống cát)。像沙的東西。豆沙。bột đậu.3. họ Sa。(Shā)姓。4. khàn; khản (giọng)。(嗓音)不清脆,不響亮。沙啞。giọng khản.沙音。âm khàn.5. Sa Hoàng。沙皇。Ghi chú: 另見shàTừ ghép:沙壩 ; 沙包 ; 沙場 ; 沙塵 ; 沙蟲 ; 沙船 ; 沙袋 ; 沙地阿拉伯 ; 沙丁魚 ; 沙俄 ; 沙髮 ; 沙肝兒 ; 沙鍋 ; 沙鍋淺兒 ; 沙果 ; 沙獾 ; 沙荒 ; 沙皇 ; 沙雞 ; 沙漿 ; 沙金 ; 沙梨 ; 沙裡淘金 ; 沙礫 ; 沙瀝 ; 沙龍 ; 沙門 ; 沙門氏菌 ; 沙瀰 ; 沙漠 ; 沙盤 ; 沙磧 ; 沙淺兒 ; 沙丘 ; 沙瓤 ; 沙沙 ; 沙葠 ; 沙灘 ; 沙田 ; 沙土 ; 沙文主義 ; 沙噀 ; 沙啞 ; 沙眼 ; 沙魚 ; 沙棗 ; 沙洲 ; 沙柱 ; 沙子 ; 沙嘴[shà]Bộ: 氵(Thuỷ)Hán Việt: SAsàng。搖動,使東西裡的雜物集中,以便清除。Ghi chú: 另見shā把米裡的沙子沙一沙。sàng cát trong gạo.