油 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 油 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

油 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 油 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 油 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 油 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 油 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yóu]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: DU
1. dầu; mỡ (của thực vật và động vật.)。動植物體內所含的液態脂肪或礦產的碳氫化合物的混合液體。通常把固態的動物脂肪也叫油。
花生油
dầu lạc; dầu đậu phộng
2. sơn; quét。用桐油、油漆等塗抹。
油窗戶
sơn cửa sổ
這扇門去年油過一次。
cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi.
用油漆油一遍。
Lấy sơn quét một lượt.
3. vấy dầu (giây bẩn)。被油弄髒。
衣服油了。
quần áo đã bị vấy dầu rồi.
4. láu cá; láu lỉnh。油滑。
油腔滑調。
nói năng ngọt xớt
這個人油得很。
người này rất láu cá.
Từ ghép:
油泵 ; 油餅 ; 油駁 ; 油布 ; 油彩 ; 油菜 ; 油層 ; 油茶 ; 油茶面兒 ; 油船 ; 油燈 ; 油底子 ; 油坊 ; 油橄欖 ; 油垢 ; 油光 ; 油耗 ; 油乎乎 ; 油葫蘆 ; 油花 ; 油滑 ; 油畫 ; 油灰 ; 油煎火燎 ; 油井 ; 油鋸 ; 油礦 ; 油亮 ; 油料作物 ; 油簍 ; 油綠 ; 油輪 ; 油麥 ; 油毛 ; 油毛氈 ; 油門 ; 油苗 ; 油墨 ; 油泥 ; 油膩 ; 油皮 ; 油漆 ; 油氣 ; 油氣田 ; 油氣顯示 ; 油腔滑調 ; 油然 ; 油石 ; 油飾 ; 油水 ;
油酥 ; 油田 ; 油田伴生氣 ; 油條 ; 油頭粉面 ; 油頭滑腦 ; 油汪汪 ; 油污 ; 油香 ; 油箱 ; 油鞋 ; 油性 ; 油壓機 ; 油煙 ; 油印 ; 油炸鬼 ; 油氈 ; 油脂 ; 油脂麻花 ; 油紙 ; 油漬 ; 油子 ; 油嘴 ; 油嘴滑舌

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 油 trong tiếng Đài Loan

[yóu]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: DU1. dầu; mỡ (của thực vật và động vật.)。動植物體內所含的液態脂肪或礦產的碳氫化合物的混合液體。通常把固態的動物脂肪也叫油。花生油dầu lạc; dầu đậu phộng2. sơn; quét。用桐油、油漆等塗抹。油窗戶sơn cửa sổ這扇門去年油過一次。cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi.用油漆油一遍。Lấy sơn quét một lượt.3. vấy dầu (giây bẩn)。被油弄髒。衣服油了。quần áo đã bị vấy dầu rồi.4. láu cá; láu lỉnh。油滑。油腔滑調。nói năng ngọt xớt這個人油得很。người này rất láu cá.Từ ghép:油泵 ; 油餅 ; 油駁 ; 油布 ; 油彩 ; 油菜 ; 油層 ; 油茶 ; 油茶面兒 ; 油船 ; 油燈 ; 油底子 ; 油坊 ; 油橄欖 ; 油垢 ; 油光 ; 油耗 ; 油乎乎 ; 油葫蘆 ; 油花 ; 油滑 ; 油畫 ; 油灰 ; 油煎火燎 ; 油井 ; 油鋸 ; 油礦 ; 油亮 ; 油料作物 ; 油簍 ; 油綠 ; 油輪 ; 油麥 ; 油毛 ; 油毛氈 ; 油門 ; 油苗 ; 油墨 ; 油泥 ; 油膩 ; 油皮 ; 油漆 ; 油氣 ; 油氣田 ; 油氣顯示 ; 油腔滑調 ; 油然 ; 油石 ; 油飾 ; 油水 ; 油酥 ; 油田 ; 油田伴生氣 ; 油條 ; 油頭粉面 ; 油頭滑腦 ; 油汪汪 ; 油污 ; 油香 ; 油箱 ; 油鞋 ; 油性 ; 油壓機 ; 油煙 ; 油印 ; 油炸鬼 ; 油氈 ; 油脂 ; 油脂麻花 ; 油紙 ; 油漬 ; 油子 ; 油嘴 ; 油嘴滑舌

Đây là cách dùng 油 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 油 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yóu]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: DU1. dầu; mỡ (của thực vật và động vật.)。動植物體內所含的液態脂肪或礦產的碳氫化合物的混合液體。通常把固態的動物脂肪也叫油。花生油dầu lạc; dầu đậu phộng2. sơn; quét。用桐油、油漆等塗抹。油窗戶sơn cửa sổ這扇門去年油過一次。cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi.用油漆油一遍。Lấy sơn quét một lượt.3. vấy dầu (giây bẩn)。被油弄髒。衣服油了。quần áo đã bị vấy dầu rồi.4. láu cá; láu lỉnh。油滑。油腔滑調。nói năng ngọt xớt這個人油得很。người này rất láu cá.Từ ghép:油泵 ; 油餅 ; 油駁 ; 油布 ; 油彩 ; 油菜 ; 油層 ; 油茶 ; 油茶面兒 ; 油船 ; 油燈 ; 油底子 ; 油坊 ; 油橄欖 ; 油垢 ; 油光 ; 油耗 ; 油乎乎 ; 油葫蘆 ; 油花 ; 油滑 ; 油畫 ; 油灰 ; 油煎火燎 ; 油井 ; 油鋸 ; 油礦 ; 油亮 ; 油料作物 ; 油簍 ; 油綠 ; 油輪 ; 油麥 ; 油毛 ; 油毛氈 ; 油門 ; 油苗 ; 油墨 ; 油泥 ; 油膩 ; 油皮 ; 油漆 ; 油氣 ; 油氣田 ; 油氣顯示 ; 油腔滑調 ; 油然 ; 油石 ; 油飾 ; 油水 ; 油酥 ; 油田 ; 油田伴生氣 ; 油條 ; 油頭粉面 ; 油頭滑腦 ; 油汪汪 ; 油污 ; 油香 ; 油箱 ; 油鞋 ; 油性 ; 油壓機 ; 油煙 ; 油印 ; 油炸鬼 ; 油氈 ; 油脂 ; 油脂麻花 ; 油紙 ; 油漬 ; 油子 ; 油嘴 ; 油嘴滑舌