洞 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 洞 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

洞 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 洞 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 洞 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 洞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 洞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dòng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỘNG
1. động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách。(洞兒)物體中間的穿通的或凹入較深的部分。
洞穴
hang động
山洞
sơn động; hang núi
衣服破了一個洞。
quần áo bị rách một lỗ.
漏洞
lỗ rò
2. xuyên thủng; xuyên qua。穿透。
彈洞其腹
đạn xuyên thủng bụng.
3. không; linh; số không。說數字時用來代替"零"。
4. sâu xa; thấu triệt; thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu; nghĩ thấu。深遠;透徹。
洞曉
hiểu rõ; thông suốt
洞察一切
thấy rõ mọi thứ
洞若觀火。
nhìn rõ mồn một
Từ ghép:
洞察 ; 洞徹 ; 洞穿 ; 洞達 ; 洞房 ; 洞房花燭 ; 洞府 ; 洞海 ; 洞見 ; 洞開 ; 洞明 ; 同奈 ; 洞然 ; 洞入 ; 洞若觀火 ; 洞天 ; 洞天福地 ; 洞庭湖 ; 洞悉 ; 洞簫 ; 洞曉 ; 洞穴 ; 洞中肯綮 ; 洞燭其姦 ; 洞子 ; 洞子貨

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 洞 trong tiếng Đài Loan

[dòng]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 10Hán Việt: ĐỘNG1. động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách。(洞兒)物體中間的穿通的或凹入較深的部分。洞穴hang động山洞sơn động; hang núi衣服破了一個洞。quần áo bị rách một lỗ.漏洞lỗ rò2. xuyên thủng; xuyên qua。穿透。彈洞其腹đạn xuyên thủng bụng.3. không; linh; số không。說數字時用來代替"零"。4. sâu xa; thấu triệt; thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu; nghĩ thấu。深遠;透徹。洞曉hiểu rõ; thông suốt洞察一切thấy rõ mọi thứ洞若觀火。nhìn rõ mồn mộtTừ ghép:洞察 ; 洞徹 ; 洞穿 ; 洞達 ; 洞房 ; 洞房花燭 ; 洞府 ; 洞海 ; 洞見 ; 洞開 ; 洞明 ; 同奈 ; 洞然 ; 洞入 ; 洞若觀火 ; 洞天 ; 洞天福地 ; 洞庭湖 ; 洞悉 ; 洞簫 ; 洞曉 ; 洞穴 ; 洞中肯綮 ; 洞燭其姦 ; 洞子 ; 洞子貨

Đây là cách dùng 洞 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 洞 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dòng]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 10Hán Việt: ĐỘNG1. động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách。(洞兒)物體中間的穿通的或凹入較深的部分。洞穴hang động山洞sơn động; hang núi衣服破了一個洞。quần áo bị rách một lỗ.漏洞lỗ rò2. xuyên thủng; xuyên qua。穿透。彈洞其腹đạn xuyên thủng bụng.3. không; linh; số không。說數字時用來代替"零"。4. sâu xa; thấu triệt; thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu; nghĩ thấu。深遠;透徹。洞曉hiểu rõ; thông suốt洞察一切thấy rõ mọi thứ洞若觀火。nhìn rõ mồn mộtTừ ghép:洞察 ; 洞徹 ; 洞穿 ; 洞達 ; 洞房 ; 洞房花燭 ; 洞府 ; 洞海 ; 洞見 ; 洞開 ; 洞明 ; 同奈 ; 洞然 ; 洞入 ; 洞若觀火 ; 洞天 ; 洞天福地 ; 洞庭湖 ; 洞悉 ; 洞簫 ; 洞曉 ; 洞穴 ; 洞中肯綮 ; 洞燭其姦 ; 洞子 ; 洞子貨