派 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 派 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

派 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 派 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 派 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 派 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 派 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[pā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: PHÁI
giấy thông hành; thẻ ra vào。派司。
Từ ghép:
派司
[pài]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: PHÁI
1. phái; bè cánh。指立場、見解或作風、習氣相同的一些人。
黨派。
đảng phái.
學派。
học phái.
宗派。
tông phái.
樂觀派。
phái lạc quan.
2. tác phong; phong độ。作風或風度。
氣派。
tác phong
派頭。
dáng vẻ.
3.

a. phái; bè; cánh。用於派彆。
兩派學者對這個問題有兩種不同的看法。
học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.
b. vẻ; dáng (cảnh sắc, âm thanh, ngôn ngữ...)。用於景色、氣象、聲音、語言等(前面用"一"字)。
好一派北國風光。
thật là dáng phong cảnh đất bắc.
一派新氣象。
một cảnh sắc mới.
一派胡言。
toàn lời xằng bậy.
4. nhánh sông。江河的支流。
5. cắt cử; phái đi; cử đi; phân công。分配;派遣;委派。
分派。
phân công.
調派。
điều động.
派人送去。
cử người đýa đi.
6. chỉ trích。指摘(彆人過失)。
派不是。
chỉ trích điều trái.
Từ ghép:
派彆 ; 派不是 ; 派出所 ; 派力司 ; 派遣 ; 派生 ; 派生詞 ; 派頭 ; 派系

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 派 trong tiếng Đài Loan

[pā]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 10Hán Việt: PHÁIgiấy thông hành; thẻ ra vào。派司。Từ ghép:派司[pài]Bộ: 氵(Thuỷ)Hán Việt: PHÁI1. phái; bè cánh。指立場、見解或作風、習氣相同的一些人。黨派。đảng phái.學派。học phái.宗派。tông phái.樂觀派。phái lạc quan.2. tác phong; phong độ。作風或風度。氣派。tác phong派頭。dáng vẻ.3.量a. phái; bè; cánh。用於派彆。兩派學者對這個問題有兩種不同的看法。học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.b. vẻ; dáng (cảnh sắc, âm thanh, ngôn ngữ...)。用於景色、氣象、聲音、語言等(前面用"一"字)。好一派北國風光。thật là dáng phong cảnh đất bắc.一派新氣象。một cảnh sắc mới.一派胡言。toàn lời xằng bậy.4. nhánh sông。江河的支流。5. cắt cử; phái đi; cử đi; phân công。分配;派遣;委派。分派。phân công.調派。điều động.派人送去。cử người đýa đi.6. chỉ trích。指摘(彆人過失)。派不是。chỉ trích điều trái.Từ ghép:派彆 ; 派不是 ; 派出所 ; 派力司 ; 派遣 ; 派生 ; 派生詞 ; 派頭 ; 派系

Đây là cách dùng 派 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 派 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [pā]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 10Hán Việt: PHÁIgiấy thông hành; thẻ ra vào。派司。Từ ghép:派司[pài]Bộ: 氵(Thuỷ)Hán Việt: PHÁI1. phái; bè cánh。指立場、見解或作風、習氣相同的一些人。黨派。đảng phái.學派。học phái.宗派。tông phái.樂觀派。phái lạc quan.2. tác phong; phong độ。作風或風度。氣派。tác phong派頭。dáng vẻ.3.量a. phái; bè; cánh。用於派彆。兩派學者對這個問題有兩種不同的看法。học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.b. vẻ; dáng (cảnh sắc, âm thanh, ngôn ngữ...)。用於景色、氣象、聲音、語言等(前面用"一"字)。好一派北國風光。thật là dáng phong cảnh đất bắc.一派新氣象。một cảnh sắc mới.一派胡言。toàn lời xằng bậy.4. nhánh sông。江河的支流。5. cắt cử; phái đi; cử đi; phân công。分配;派遣;委派。分派。phân công.調派。điều động.派人送去。cử người đýa đi.6. chỉ trích。指摘(彆人過失)。派不是。chỉ trích điều trái.Từ ghép:派彆 ; 派不是 ; 派出所 ; 派力司 ; 派遣 ; 派生 ; 派生詞 ; 派頭 ; 派系