流 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 流 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

流 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 流 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 流 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 流 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 流 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[liú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: LƯU
1. chảy; đổ。液體移動; 流動。
流汗。
chảy mồ hôi; đổ mồ hôi.
流血。
chảy máu.
流鼻涕。
chảy nước mũi.
水往低處流。
nước chảy xuống chỗ thấp.
2. di động; di chuyển。移動不定。
流轉。
lưu chuyển.
流通。
lưu thông.
流沙。
cát trôi; phù sa.
流星。
sao Băng.
3. lưu truyền; truyền đi; đồn đại。流傳;傳播。
流芳。
hương thơm lan truyền.
流言。
lời bịa đặt; lời đồn đại.
4. rơi vào; sa vào。向壞的方面轉變。
流於形式。
rơi vào hình thức.
5. đày đi; lưu đày。舊時的刑罰,把犯人送到邊遠地區去。
流放。
đày đi; lưu đày.
6. dòng; luồng (nước)。指江河的流水。
河流。
dòng sông.
洪流。
dòng lũ.
中流。
giữa dòng.
開源節流。
khai thác nguồn nước.
7. luồng。像水流的東西。
氣流。
luồng khí.
暖流。
luồng không khí ấm.
寒流。
luồng không khí lạnh.
電流。
luồng điện.
8. phẩm loại; phẩm cấp; loại。品類;等級。
名流。
nhân sĩ danh tiếng (có tiếng tăm).
第一流。
sản phẩm hàng đầu (thượng hạng).
Từ ghép:
流弊 ; 流彆 ; 流播 ; 流布 ; 流產 ; 流暢 ; 流程 ; 流傳 ; 流竄 ; 流彈 ; 流盪 ; 流動 ; 流動資產 ; 流動資金 ; 流毒 ; 流芳 ; 流放 ; 流風 ; 流光 ; 流會 ; 流火 ; 流金鑠石 ; 流寇 ; 流浪 ; 流離 ; 流離失所 ; 流麗 ; 流利 ; 流連 ; 流量 ; 流露 ; 流落 ; 流氓 ; 流氓無產者 ; 流民 ; 流年 ; 流派 ; 流盼 ; 流氣 ; 流散 ; 流沙 ; 流失 ; 流失生 ; 流食 ; 流矢 ; 流勢 ; 流逝 ; 流水 ; 流水不腐,戶樞不蠹 ; 流水席 ;
流水線 ; 流水賬 ; 流水作業 ; 流囌 ; 流俗 ; 流速 ; 流淌 ; 流體 ; 流通 ; 流亡 ; 流徙 ; 流線型 ; 流向 ; 流瀉 ; 流星 ; 流星趕月 ; 流星雨 ; 流刑 ; 流行 ; 流行病 ; 流行歌曲 ; 流行色 ; 流血 ; 流言 ; 流溢 ; 流域 ; 流質 ; 流轉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 流 trong tiếng Đài Loan

[liú]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 10Hán Việt: LƯU1. chảy; đổ。液體移動; 流動。流汗。chảy mồ hôi; đổ mồ hôi.流血。chảy máu.流鼻涕。chảy nước mũi.水往低處流。nước chảy xuống chỗ thấp.2. di động; di chuyển。移動不定。流轉。lưu chuyển.流通。lưu thông.流沙。cát trôi; phù sa.流星。sao Băng.3. lưu truyền; truyền đi; đồn đại。流傳;傳播。流芳。hương thơm lan truyền.流言。lời bịa đặt; lời đồn đại.4. rơi vào; sa vào。向壞的方面轉變。流於形式。rơi vào hình thức.5. đày đi; lưu đày。舊時的刑罰,把犯人送到邊遠地區去。流放。đày đi; lưu đày.6. dòng; luồng (nước)。指江河的流水。河流。dòng sông.洪流。dòng lũ.中流。giữa dòng.開源節流。khai thác nguồn nước.7. luồng。像水流的東西。氣流。luồng khí.暖流。luồng không khí ấm.寒流。luồng không khí lạnh.電流。luồng điện.8. phẩm loại; phẩm cấp; loại。品類;等級。名流。nhân sĩ danh tiếng (có tiếng tăm).第一流。sản phẩm hàng đầu (thượng hạng).Từ ghép:流弊 ; 流彆 ; 流播 ; 流布 ; 流產 ; 流暢 ; 流程 ; 流傳 ; 流竄 ; 流彈 ; 流盪 ; 流動 ; 流動資產 ; 流動資金 ; 流毒 ; 流芳 ; 流放 ; 流風 ; 流光 ; 流會 ; 流火 ; 流金鑠石 ; 流寇 ; 流浪 ; 流離 ; 流離失所 ; 流麗 ; 流利 ; 流連 ; 流量 ; 流露 ; 流落 ; 流氓 ; 流氓無產者 ; 流民 ; 流年 ; 流派 ; 流盼 ; 流氣 ; 流散 ; 流沙 ; 流失 ; 流失生 ; 流食 ; 流矢 ; 流勢 ; 流逝 ; 流水 ; 流水不腐,戶樞不蠹 ; 流水席 ; 流水線 ; 流水賬 ; 流水作業 ; 流囌 ; 流俗 ; 流速 ; 流淌 ; 流體 ; 流通 ; 流亡 ; 流徙 ; 流線型 ; 流向 ; 流瀉 ; 流星 ; 流星趕月 ; 流星雨 ; 流刑 ; 流行 ; 流行病 ; 流行歌曲 ; 流行色 ; 流血 ; 流言 ; 流溢 ; 流域 ; 流質 ; 流轉

Đây là cách dùng 流 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 流 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [liú]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 10Hán Việt: LƯU1. chảy; đổ。液體移動; 流動。流汗。chảy mồ hôi; đổ mồ hôi.流血。chảy máu.流鼻涕。chảy nước mũi.水往低處流。nước chảy xuống chỗ thấp.2. di động; di chuyển。移動不定。流轉。lưu chuyển.流通。lưu thông.流沙。cát trôi; phù sa.流星。sao Băng.3. lưu truyền; truyền đi; đồn đại。流傳;傳播。流芳。hương thơm lan truyền.流言。lời bịa đặt; lời đồn đại.4. rơi vào; sa vào。向壞的方面轉變。流於形式。rơi vào hình thức.5. đày đi; lưu đày。舊時的刑罰,把犯人送到邊遠地區去。流放。đày đi; lưu đày.6. dòng; luồng (nước)。指江河的流水。河流。dòng sông.洪流。dòng lũ.中流。giữa dòng.開源節流。khai thác nguồn nước.7. luồng。像水流的東西。氣流。luồng khí.暖流。luồng không khí ấm.寒流。luồng không khí lạnh.電流。luồng điện.8. phẩm loại; phẩm cấp; loại。品類;等級。名流。nhân sĩ danh tiếng (có tiếng tăm).第一流。sản phẩm hàng đầu (thượng hạng).Từ ghép:流弊 ; 流彆 ; 流播 ; 流布 ; 流產 ; 流暢 ; 流程 ; 流傳 ; 流竄 ; 流彈 ; 流盪 ; 流動 ; 流動資產 ; 流動資金 ; 流毒 ; 流芳 ; 流放 ; 流風 ; 流光 ; 流會 ; 流火 ; 流金鑠石 ; 流寇 ; 流浪 ; 流離 ; 流離失所 ; 流麗 ; 流利 ; 流連 ; 流量 ; 流露 ; 流落 ; 流氓 ; 流氓無產者 ; 流民 ; 流年 ; 流派 ; 流盼 ; 流氣 ; 流散 ; 流沙 ; 流失 ; 流失生 ; 流食 ; 流矢 ; 流勢 ; 流逝 ; 流水 ; 流水不腐,戶樞不蠹 ; 流水席 ; 流水線 ; 流水賬 ; 流水作業 ; 流囌 ; 流俗 ; 流速 ; 流淌 ; 流體 ; 流通 ; 流亡 ; 流徙 ; 流線型 ; 流向 ; 流瀉 ; 流星 ; 流星趕月 ; 流星雨 ; 流刑 ; 流行 ; 流行病 ; 流行歌曲 ; 流行色 ; 流血 ; 流言 ; 流溢 ; 流域 ; 流質 ; 流轉