消滅 là gì tiếng Đài Loan?

消滅 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 消滅 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

消滅 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 消滅 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 消滅 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 消滅 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 消滅 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xiāomiè]
1. tiêu diệt; diệt vong。消失;滅亡。
許多古生物早已經消滅了。
rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
2. làm cho diệt vong; tiêu diệt; trừ。使消滅;除掉(敵對的或有害的人或事物)。
消滅蚊蠅。
tiêu diệt ruồi muỗi.
消滅一切敢於入侵之敵。
tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 消滅 trong tiếng Đài Loan

[xiāomiè]1. tiêu diệt; diệt vong。消失;滅亡。許多古生物早已經消滅了。rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.2. làm cho diệt vong; tiêu diệt; trừ。使消滅;除掉(敵對的或有害的人或事物)。消滅蚊蠅。tiêu diệt ruồi muỗi.消滅一切敢於入侵之敵。tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.

Đây là cách dùng 消滅 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 消滅 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xiāomiè]1. tiêu diệt; diệt vong。消失;滅亡。許多古生物早已經消滅了。rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.2. làm cho diệt vong; tiêu diệt; trừ。使消滅;除掉(敵對的或有害的人或事物)。消滅蚊蠅。tiêu diệt ruồi muỗi.消滅一切敢於入侵之敵。tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.