清單 là gì tiếng Đài Loan?

清單 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清單 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

清單 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 清單 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 清單 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 清單 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 清單 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[qīngdān]
hoá đơn; bản liệt kê。詳細登記有關項目的單子。
開清單。
ra hoá đơn.
物資清單。
hoá đơn vật tư.
工資清單。
hoá đơn tiền lương.
列一個清單。
liệt kê hoá đơn.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 清單 trong tiếng Đài Loan

[qīngdān]hoá đơn; bản liệt kê。詳細登記有關項目的單子。開清單。ra hoá đơn.物資清單。hoá đơn vật tư.工資清單。hoá đơn tiền lương.列一個清單。liệt kê hoá đơn.

Đây là cách dùng 清單 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 清單 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [qīngdān]hoá đơn; bản liệt kê。詳細登記有關項目的單子。開清單。ra hoá đơn.物資清單。hoá đơn vật tư.工資清單。hoá đơn tiền lương.列一個清單。liệt kê hoá đơn.