清淡 là gì tiếng Đài Loan?

清淡 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清淡 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

清淡 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 清淡 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 清淡 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 清淡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 清淡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[qīngdàn]
1. nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)。(顏色、氣味)清而淡;不濃。
一杯清淡的龍井茶。
một tách trà Long Tỉnh nhạt.
清淡的荷花香氣。
hương sen thoang thoảng.
2. nhẹ; dễ tiêu (thức ăn)。(食物)含油脂少。
我這兩天感冒了,想吃點清淡的菜。
bị cảm hai ngày hôm nay, muốn ăn một chút thức ăn dễ tiêu.
3. doanh thu thấp。營業數額少。
農忙時進城的人不多,生意比較清淡。
mùa màng bận rộn, người vào thành phố ít, doanh thu buôn bán thấp

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 清淡 trong tiếng Đài Loan

[qīngdàn]1. nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)。(顏色、氣味)清而淡;不濃。一杯清淡的龍井茶。một tách trà Long Tỉnh nhạt.清淡的荷花香氣。hương sen thoang thoảng.2. nhẹ; dễ tiêu (thức ăn)。(食物)含油脂少。我這兩天感冒了,想吃點清淡的菜。bị cảm hai ngày hôm nay, muốn ăn một chút thức ăn dễ tiêu.3. doanh thu thấp。營業數額少。農忙時進城的人不多,生意比較清淡。mùa màng bận rộn, người vào thành phố ít, doanh thu buôn bán thấp

Đây là cách dùng 清淡 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 清淡 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [qīngdàn]1. nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)。(顏色、氣味)清而淡;不濃。一杯清淡的龍井茶。một tách trà Long Tỉnh nhạt.清淡的荷花香氣。hương sen thoang thoảng.2. nhẹ; dễ tiêu (thức ăn)。(食物)含油脂少。我這兩天感冒了,想吃點清淡的菜。bị cảm hai ngày hôm nay, muốn ăn một chút thức ăn dễ tiêu.3. doanh thu thấp。營業數額少。農忙時進城的人不多,生意比較清淡。mùa màng bận rộn, người vào thành phố ít, doanh thu buôn bán thấp