湖北 là gì tiếng Đài Loan?

湖北 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 湖北 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

湖北 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 湖北 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 湖北 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 湖北 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 湖北 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[húběi]
Hồ Bắc (tỉnh miền trung Trung Quốc)。中國中部的省,簡稱鄂。面積185897平方公裡,省會武漢。該省三面環山,山地丘陵面積佔總面積70%,中部、南部為平原。是中國重要的產棉省及淡水養殖省,是輕重工業綜合 髮展的省,武鋼及十堰的汽車制造廠為中國著名大企業。水陸交通便利,長江、漢水、京廣、焦枝、枝柳、囊渝等河流、鐵路通過該省。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 湖北 trong tiếng Đài Loan

[húběi]Hồ Bắc (tỉnh miền trung Trung Quốc)。中國中部的省,簡稱鄂。面積185897平方公裡,省會武漢。該省三面環山,山地丘陵面積佔總面積70%,中部、南部為平原。是中國重要的產棉省及淡水養殖省,是輕重工業綜合 髮展的省,武鋼及十堰的汽車制造廠為中國著名大企業。水陸交通便利,長江、漢水、京廣、焦枝、枝柳、囊渝等河流、鐵路通過該省。

Đây là cách dùng 湖北 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 湖北 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [húběi]Hồ Bắc (tỉnh miền trung Trung Quốc)。中國中部的省,簡稱鄂。面積185897平方公裡,省會武漢。該省三面環山,山地丘陵面積佔總面積70%,中部、南部為平原。是中國重要的產棉省及淡水養殖省,是輕重工業綜合 髮展的省,武鋼及十堰的汽車制造廠為中國著名大企業。水陸交通便利,長江、漢水、京廣、焦枝、枝柳、囊渝等河流、鐵路通過該省。