滑 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 滑 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

滑 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 滑 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 滑 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 滑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 滑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huá]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: HOẠT
1. trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp。光滑;滑溜。
又圓又滑的小石子。
hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
長滿青苔的路滑得很。
con đường phủ đầy rêu đi rất trơn.
2. trượt。滑動;滑行。
滑冰
trượt băng
滑雪
trượt tuyết
滑了一跤
trượt một cái
3. xảo trá; gian giảo; xảo quyệt; không thành thật。油滑;狡詐。
耍滑
giở trò gian giảo.
滑頭滑腦
giảo quyệt; giảo hoạt
4. quanh co; gian dối; lừa dối; dối gạt。用搪塞或瞞哄的方法混過去。
這次查得很嚴,想滑是滑不過去的。
lần kiểm tra này rất nghiêm ngặt, muốn gian dối cũng gian dối không được.
5. họ Hoạt。姓。
Từ ghép:
滑冰 ; 滑不唧溜 ; 滑車神經 ; 滑動 ; 滑竿 ; 滑稽 ; 滑稽戲 ; 滑精 ; 滑溜 ; 滑溜 ; 滑輪 ; 滑輪組 ; 滑膩 ; 滑坡 ; 滑潤 ; 滑膛 ; 滑梯 ; 滑頭 ; 滑頭滑腦 ; 滑翔 ; 滑翔機 ; 滑行 ; 滑雪 ; 滑雪板 ; 滑雪衫 ; 滑音

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 滑 trong tiếng Đài Loan

[huá]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 14Hán Việt: HOẠT1. trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp。光滑;滑溜。又圓又滑的小石子。hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.長滿青苔的路滑得很。con đường phủ đầy rêu đi rất trơn.2. trượt。滑動;滑行。滑冰trượt băng滑雪trượt tuyết滑了一跤trượt một cái3. xảo trá; gian giảo; xảo quyệt; không thành thật。油滑;狡詐。耍滑giở trò gian giảo.滑頭滑腦giảo quyệt; giảo hoạt4. quanh co; gian dối; lừa dối; dối gạt。用搪塞或瞞哄的方法混過去。這次查得很嚴,想滑是滑不過去的。lần kiểm tra này rất nghiêm ngặt, muốn gian dối cũng gian dối không được.5. họ Hoạt。姓。Từ ghép:滑冰 ; 滑不唧溜 ; 滑車神經 ; 滑動 ; 滑竿 ; 滑稽 ; 滑稽戲 ; 滑精 ; 滑溜 ; 滑溜 ; 滑輪 ; 滑輪組 ; 滑膩 ; 滑坡 ; 滑潤 ; 滑膛 ; 滑梯 ; 滑頭 ; 滑頭滑腦 ; 滑翔 ; 滑翔機 ; 滑行 ; 滑雪 ; 滑雪板 ; 滑雪衫 ; 滑音

Đây là cách dùng 滑 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 滑 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [huá]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 14Hán Việt: HOẠT1. trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp。光滑;滑溜。又圓又滑的小石子。hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.長滿青苔的路滑得很。con đường phủ đầy rêu đi rất trơn.2. trượt。滑動;滑行。滑冰trượt băng滑雪trượt tuyết滑了一跤trượt một cái3. xảo trá; gian giảo; xảo quyệt; không thành thật。油滑;狡詐。耍滑giở trò gian giảo.滑頭滑腦giảo quyệt; giảo hoạt4. quanh co; gian dối; lừa dối; dối gạt。用搪塞或瞞哄的方法混過去。這次查得很嚴,想滑是滑不過去的。lần kiểm tra này rất nghiêm ngặt, muốn gian dối cũng gian dối không được.5. họ Hoạt。姓。Từ ghép:滑冰 ; 滑不唧溜 ; 滑車神經 ; 滑動 ; 滑竿 ; 滑稽 ; 滑稽戲 ; 滑精 ; 滑溜 ; 滑溜 ; 滑輪 ; 滑輪組 ; 滑膩 ; 滑坡 ; 滑潤 ; 滑膛 ; 滑梯 ; 滑頭 ; 滑頭滑腦 ; 滑翔 ; 滑翔機 ; 滑行 ; 滑雪 ; 滑雪板 ; 滑雪衫 ; 滑音