滲透 là gì tiếng Đài Loan?

滲透 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 滲透 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

滲透 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 滲透 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 滲透 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 滲透 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 滲透 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shèntòu]
1. thẩm thấu。兩種氣體或兩種可以互相混合的液體,彼此通過多孔性的薄膜而混合。
2. ngấm; thấm。液體從物體的細小空隙中透過。
雨水滲透了泥土。
nước mưa ngấm vào đất bùn.
3. thấm vào; thâm nhập。比喻一種事物或勢力逐漸進入到其他方面。(多用於抽象事物)。
經濟滲透。
thâm nhập kinh tế.
在每一項建設工程上都滲透著工人同志的心血。
mỗi công trình xây dựng đều thấm đượm tâm huyết của người công nhân.
要警惕超級大國的經濟滲透和軍事滲透。
phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 滲透 trong tiếng Đài Loan

[shèntòu]1. thẩm thấu。兩種氣體或兩種可以互相混合的液體,彼此通過多孔性的薄膜而混合。2. ngấm; thấm。液體從物體的細小空隙中透過。雨水滲透了泥土。nước mưa ngấm vào đất bùn.3. thấm vào; thâm nhập。比喻一種事物或勢力逐漸進入到其他方面。(多用於抽象事物)。經濟滲透。thâm nhập kinh tế.在每一項建設工程上都滲透著工人同志的心血。mỗi công trình xây dựng đều thấm đượm tâm huyết của người công nhân.要警惕超級大國的經濟滲透和軍事滲透。phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường.

Đây là cách dùng 滲透 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 滲透 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shèntòu]1. thẩm thấu。兩種氣體或兩種可以互相混合的液體,彼此通過多孔性的薄膜而混合。2. ngấm; thấm。液體從物體的細小空隙中透過。雨水滲透了泥土。nước mưa ngấm vào đất bùn.3. thấm vào; thâm nhập。比喻一種事物或勢力逐漸進入到其他方面。(多用於抽象事物)。經濟滲透。thâm nhập kinh tế.在每一項建設工程上都滲透著工人同志的心血。mỗi công trình xây dựng đều thấm đượm tâm huyết của người công nhân.要警惕超級大國的經濟滲透和軍事滲透。phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường.