燬 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 燬 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

燬 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 燬 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 燬 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 燬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 燬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (燬)
[huǐ]
Bộ: 殳 - Thù
Số nét: 13
Hán Việt: HUỶ
1. phá hoại; phá huỷ; làm hỏng; huỷ。破壞;糟蹋。
燬滅
huỷ diệt
銷燬
tiêu diệt; tiêu huỷ
好好兒的一本書,讓他給燬了。
một cuốn sách hay như vậy, lại để cho nó làm hư.
2. thiêu rụi; đốt bỏ; thiêu huỷ。燒掉。
燒燬
thiêu huỷ
焚燬
đốt huỷ
3. phỉ báng; nói xấu。燬謗;說彆人壞話。
燬譽
nói xấu và nói tốt; phỉ báng và ca ngợi
詆燬
làm nhục phỉ báng người khác
4. chữa cái cũ thành cái khác; phá ra làm (thành)。把成件的舊東西改成彆的東西(多指衣服)。
用一件大褂給孩子燬兩條褲子。
lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.
Từ ghép:
燬謗 ; 燬害 ; 燬壞 ; 燬家紓難 ; 燬滅 ; 燬棄 ; 燬容 ; 燬傷 ; 燬損 ; 燬譽 ; 燬約

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 燬 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (燬)[huǐ]Bộ: 殳 - ThùSố nét: 13Hán Việt: HUỶ1. phá hoại; phá huỷ; làm hỏng; huỷ。破壞;糟蹋。燬滅huỷ diệt銷燬tiêu diệt; tiêu huỷ好好兒的一本書,讓他給燬了。một cuốn sách hay như vậy, lại để cho nó làm hư.2. thiêu rụi; đốt bỏ; thiêu huỷ。燒掉。燒燬thiêu huỷ焚燬đốt huỷ3. phỉ báng; nói xấu。燬謗;說彆人壞話。燬譽nói xấu và nói tốt; phỉ báng và ca ngợi詆燬làm nhục phỉ báng người khác4. chữa cái cũ thành cái khác; phá ra làm (thành)。把成件的舊東西改成彆的東西(多指衣服)。用一件大褂給孩子燬兩條褲子。lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.Từ ghép:燬謗 ; 燬害 ; 燬壞 ; 燬家紓難 ; 燬滅 ; 燬棄 ; 燬容 ; 燬傷 ; 燬損 ; 燬譽 ; 燬約

Đây là cách dùng 燬 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 燬 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (燬)[huǐ]Bộ: 殳 - ThùSố nét: 13Hán Việt: HUỶ1. phá hoại; phá huỷ; làm hỏng; huỷ。破壞;糟蹋。燬滅huỷ diệt銷燬tiêu diệt; tiêu huỷ好好兒的一本書,讓他給燬了。một cuốn sách hay như vậy, lại để cho nó làm hư.2. thiêu rụi; đốt bỏ; thiêu huỷ。燒掉。燒燬thiêu huỷ焚燬đốt huỷ3. phỉ báng; nói xấu。燬謗;說彆人壞話。燬譽nói xấu và nói tốt; phỉ báng và ca ngợi詆燬làm nhục phỉ báng người khác4. chữa cái cũ thành cái khác; phá ra làm (thành)。把成件的舊東西改成彆的東西(多指衣服)。用一件大褂給孩子燬兩條褲子。lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.Từ ghép:燬謗 ; 燬害 ; 燬壞 ; 燬家紓難 ; 燬滅 ; 燬棄 ; 燬容 ; 燬傷 ; 燬損 ; 燬譽 ; 燬約