狗 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 狗 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

狗 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 狗 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 狗 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 狗 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 狗 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gǒu]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 9
Hán Việt: CẨU
chó; con chó。哺乳動物,種類很多,嗅覺和聽覺都很靈敏,毛有黃、白、黑等顏色。是一種家畜,有的可以訓練成警犬,有的用來幫助打獵、牧羊等。也叫犬。
狗不拉屎,鳥不生蛋的地方。
đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
Từ ghép:
狗吃屎 ; 狗膽包天 ; 狗苟蠅營 ; 狗獾 ; 狗急跳牆 ; 狗皮膏葯 ; 狗屁 ; 狗屎堆 ; 狗頭軍師 ; 狗腿子 ; 狗尾草 ; 狗尾續貂 ; 狗熊 ; 狗血噴頭 ; 狗咬狗 ; 狗仗人勢 ; 狗嘴吐不出象牙

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 狗 trong tiếng Đài Loan

[gǒu]Bộ: 犬 (犭) - KhuyểnSố nét: 9Hán Việt: CẨUchó; con chó。哺乳動物,種類很多,嗅覺和聽覺都很靈敏,毛有黃、白、黑等顏色。是一種家畜,有的可以訓練成警犬,有的用來幫助打獵、牧羊等。也叫犬。狗不拉屎,鳥不生蛋的地方。đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.Từ ghép:狗吃屎 ; 狗膽包天 ; 狗苟蠅營 ; 狗獾 ; 狗急跳牆 ; 狗皮膏葯 ; 狗屁 ; 狗屎堆 ; 狗頭軍師 ; 狗腿子 ; 狗尾草 ; 狗尾續貂 ; 狗熊 ; 狗血噴頭 ; 狗咬狗 ; 狗仗人勢 ; 狗嘴吐不出象牙

Đây là cách dùng 狗 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 狗 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gǒu]Bộ: 犬 (犭) - KhuyểnSố nét: 9Hán Việt: CẨUchó; con chó。哺乳動物,種類很多,嗅覺和聽覺都很靈敏,毛有黃、白、黑等顏色。是一種家畜,有的可以訓練成警犬,有的用來幫助打獵、牧羊等。也叫犬。狗不拉屎,鳥不生蛋的地方。đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.Từ ghép:狗吃屎 ; 狗膽包天 ; 狗苟蠅營 ; 狗獾 ; 狗急跳牆 ; 狗皮膏葯 ; 狗屁 ; 狗屎堆 ; 狗頭軍師 ; 狗腿子 ; 狗尾草 ; 狗尾續貂 ; 狗熊 ; 狗血噴頭 ; 狗咬狗 ; 狗仗人勢 ; 狗嘴吐不出象牙