猜 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 猜 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

猜 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 猜 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 猜 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 猜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 猜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cāi]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 12
Hán Việt: XAI
1. đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán。根據不明顯的線索或憑想象來尋找正確的解答;猜測。
他的心思我猜不透。
tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
這個謎語真難猜
câu đố này thật là khó đoán
你猜誰來?
anh đoán xem ai đến?
2. nghi ngờ; ngờ vực; sinh nghi; hoài nghi。起疑心;懷疑。
猜忌
nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi
兩小無猜
xứng độ vừa lứa; hai trẻ vô tư (hai người một trai, một gái, chơi với nhau từ thuở nhỏ, hồn nhiên vô tư)
你不要猜忌,他對你併沒有懷惡意。
anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu
Từ ghép:
猜測 ; 猜度 ; 猜貳 ; 猜忌 ; 猜料 ; 猜枚 ; 猜謎兒 ; 猜謎 ; 猜摸 ; 猜拳 ; 猜嫌 ; 猜祥 ; 猜想 ; 猜疑 ; 猜中

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 猜 trong tiếng Đài Loan

[cāi]Bộ: 犬 (犭) - KhuyểnSố nét: 12Hán Việt: XAI1. đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán。根據不明顯的線索或憑想象來尋找正確的解答;猜測。他的心思我猜不透。tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu這個謎語真難猜câu đố này thật là khó đoán你猜誰來?anh đoán xem ai đến?2. nghi ngờ; ngờ vực; sinh nghi; hoài nghi。起疑心;懷疑。猜忌nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi兩小無猜xứng độ vừa lứa; hai trẻ vô tư (hai người một trai, một gái, chơi với nhau từ thuở nhỏ, hồn nhiên vô tư)你不要猜忌,他對你併沒有懷惡意。anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâuTừ ghép:猜測 ; 猜度 ; 猜貳 ; 猜忌 ; 猜料 ; 猜枚 ; 猜謎兒 ; 猜謎 ; 猜摸 ; 猜拳 ; 猜嫌 ; 猜祥 ; 猜想 ; 猜疑 ; 猜中

Đây là cách dùng 猜 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 猜 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cāi]Bộ: 犬 (犭) - KhuyểnSố nét: 12Hán Việt: XAI1. đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán。根據不明顯的線索或憑想象來尋找正確的解答;猜測。他的心思我猜不透。tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu這個謎語真難猜câu đố này thật là khó đoán你猜誰來?anh đoán xem ai đến?2. nghi ngờ; ngờ vực; sinh nghi; hoài nghi。起疑心;懷疑。猜忌nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi兩小無猜xứng độ vừa lứa; hai trẻ vô tư (hai người một trai, một gái, chơi với nhau từ thuở nhỏ, hồn nhiên vô tư)你不要猜忌,他對你併沒有懷惡意。anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâuTừ ghép:猜測 ; 猜度 ; 猜貳 ; 猜忌 ; 猜料 ; 猜枚 ; 猜謎兒 ; 猜謎 ; 猜摸 ; 猜拳 ; 猜嫌 ; 猜祥 ; 猜想 ; 猜疑 ; 猜中