玩 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 玩 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

玩 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 玩 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 玩 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 玩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 玩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (頑)
[wán]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 9
Hán Việt: NGOẠN
1. đùa; chơi đùa。(玩兒)玩耍。
玩火
nghịch lửa, đùa với lửa.
孩子們玩得很起勁。
trẻ em chơi đùa rất hăng.
2. chơi (thể thao)。做某種文體活動。
玩兒足球。
chơi bóng đá
玩兒撲克。
chơi tú lơ khơ; chơi bài cào.
3. giở; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。使用(不正噹的方法、手段等)。
玩花招兒。
giở trò.
4. đùa giỡn。用不嚴肅的態度來對待;輕視;戲弄。
玩弄。
đùa giỡn, bỡn cợt.
玩世不恭。
đùa giỡn với đời, bỡn đời.
5. ngắm nhìn; ngắm。觀賞。
玩月。
ngắm trăng.
遊玩。
dạo ngắm (phong cảnh).
6. vật để thưởng thức; thưởng thức。供觀賞的東西。
古玩
đồ cổ
Từ ghép:
玩忽 ; 玩火自焚 ; 玩具 ; 玩弄 ; 玩偶 ; 玩兒命 ; 玩兒票 ; 玩兒稀的 ; 玩兒完 ; 玩賞 ; 玩世不恭 ; 玩耍 ; 玩味 ; 玩物 ; 玩物喪志 ; 玩狎 ; 玩笑 ; 玩意兒

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 玩 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (頑)[wán]Bộ: 玉 (王,玊) - NgọcSố nét: 9Hán Việt: NGOẠN1. đùa; chơi đùa。(玩兒)玩耍。玩火nghịch lửa, đùa với lửa.孩子們玩得很起勁。trẻ em chơi đùa rất hăng.2. chơi (thể thao)。做某種文體活動。玩兒足球。chơi bóng đá玩兒撲克。chơi tú lơ khơ; chơi bài cào.3. giở; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。使用(不正噹的方法、手段等)。玩花招兒。giở trò.4. đùa giỡn。用不嚴肅的態度來對待;輕視;戲弄。玩弄。đùa giỡn, bỡn cợt.玩世不恭。đùa giỡn với đời, bỡn đời.5. ngắm nhìn; ngắm。觀賞。玩月。ngắm trăng.遊玩。dạo ngắm (phong cảnh).6. vật để thưởng thức; thưởng thức。供觀賞的東西。古玩đồ cổTừ ghép:玩忽 ; 玩火自焚 ; 玩具 ; 玩弄 ; 玩偶 ; 玩兒命 ; 玩兒票 ; 玩兒稀的 ; 玩兒完 ; 玩賞 ; 玩世不恭 ; 玩耍 ; 玩味 ; 玩物 ; 玩物喪志 ; 玩狎 ; 玩笑 ; 玩意兒

Đây là cách dùng 玩 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 玩 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (頑)[wán]Bộ: 玉 (王,玊) - NgọcSố nét: 9Hán Việt: NGOẠN1. đùa; chơi đùa。(玩兒)玩耍。玩火nghịch lửa, đùa với lửa.孩子們玩得很起勁。trẻ em chơi đùa rất hăng.2. chơi (thể thao)。做某種文體活動。玩兒足球。chơi bóng đá玩兒撲克。chơi tú lơ khơ; chơi bài cào.3. giở; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。使用(不正噹的方法、手段等)。玩花招兒。giở trò.4. đùa giỡn。用不嚴肅的態度來對待;輕視;戲弄。玩弄。đùa giỡn, bỡn cợt.玩世不恭。đùa giỡn với đời, bỡn đời.5. ngắm nhìn; ngắm。觀賞。玩月。ngắm trăng.遊玩。dạo ngắm (phong cảnh).6. vật để thưởng thức; thưởng thức。供觀賞的東西。古玩đồ cổTừ ghép:玩忽 ; 玩火自焚 ; 玩具 ; 玩弄 ; 玩偶 ; 玩兒命 ; 玩兒票 ; 玩兒稀的 ; 玩兒完 ; 玩賞 ; 玩世不恭 ; 玩耍 ; 玩味 ; 玩物 ; 玩物喪志 ; 玩狎 ; 玩笑 ; 玩意兒