環 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 環 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

環 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 環 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 環 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 環 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 環 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (環)
[huán]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 9
Hán Việt: HOÀN
1. vòng; khuyên; tràng。(環兒)圓圈形的東西。
耳環
khuyên tai; bông tai
花環
vòng hoa; tràng hoa
鐵環
vòng sắt
2. vòng (bắn súng, bắn tên)。指射擊、射箭比賽中射中環靶的環數,射中靶心,一般以十環計,離靶心遠的,所得環數依次遞減。
三鎗打中了二十八環。
bắn ba phát được 28 điểm.
3. khâu。環節。
從事科學研究,搜集資料是最基本的一環。
trong nghiên cứu khoa học, thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.
4. vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh。圍繞。
環繞
vây quanh
環球
vòng quanh trái đất
環城鐵路
đường sắt vòng quanh thành phố
5. họ Hoàn。姓。
Từ ghép:
環靶 ; 環保 ; 環抱 ; 環襯 ; 環島 ; 環顧 ; 環合 ; 環節 ; 環節動物 ; 環境 ; 環境保護 ; 環境污染 ; 環流 ; 環球 ; 環繞 ; 環生 ; 環視 ; 環衛 ; 環線 ; 環行 ; 環形 ; 環形交叉 ; 環形山 ; 環宇 ; 環志 ; 環狀軟骨 ; 環子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 環 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (環)[huán]Bộ: 玉 (王,玊) - NgọcSố nét: 9Hán Việt: HOÀN1. vòng; khuyên; tràng。(環兒)圓圈形的東西。耳環khuyên tai; bông tai花環vòng hoa; tràng hoa鐵環vòng sắt2. vòng (bắn súng, bắn tên)。指射擊、射箭比賽中射中環靶的環數,射中靶心,一般以十環計,離靶心遠的,所得環數依次遞減。三鎗打中了二十八環。bắn ba phát được 28 điểm.3. khâu。環節。從事科學研究,搜集資料是最基本的一環。trong nghiên cứu khoa học, thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.4. vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh。圍繞。環繞vây quanh環球vòng quanh trái đất環城鐵路đường sắt vòng quanh thành phố5. họ Hoàn。姓。Từ ghép:環靶 ; 環保 ; 環抱 ; 環襯 ; 環島 ; 環顧 ; 環合 ; 環節 ; 環節動物 ; 環境 ; 環境保護 ; 環境污染 ; 環流 ; 環球 ; 環繞 ; 環生 ; 環視 ; 環衛 ; 環線 ; 環行 ; 環形 ; 環形交叉 ; 環形山 ; 環宇 ; 環志 ; 環狀軟骨 ; 環子

Đây là cách dùng 環 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 環 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (環)[huán]Bộ: 玉 (王,玊) - NgọcSố nét: 9Hán Việt: HOÀN1. vòng; khuyên; tràng。(環兒)圓圈形的東西。耳環khuyên tai; bông tai花環vòng hoa; tràng hoa鐵環vòng sắt2. vòng (bắn súng, bắn tên)。指射擊、射箭比賽中射中環靶的環數,射中靶心,一般以十環計,離靶心遠的,所得環數依次遞減。三鎗打中了二十八環。bắn ba phát được 28 điểm.3. khâu。環節。從事科學研究,搜集資料是最基本的一環。trong nghiên cứu khoa học, thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.4. vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh。圍繞。環繞vây quanh環球vòng quanh trái đất環城鐵路đường sắt vòng quanh thành phố5. họ Hoàn。姓。Từ ghép:環靶 ; 環保 ; 環抱 ; 環襯 ; 環島 ; 環顧 ; 環合 ; 環節 ; 環節動物 ; 環境 ; 環境保護 ; 環境污染 ; 環流 ; 環球 ; 環繞 ; 環生 ; 環視 ; 環衛 ; 環線 ; 環行 ; 環形 ; 環形交叉 ; 環形山 ; 環宇 ; 環志 ; 環狀軟骨 ; 環子