生氣 là gì tiếng Đài Loan?

生氣 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 生氣 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

生氣 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 生氣 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生氣 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 生氣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 生氣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shēngqì]
1. tức giận; giận; không vui。因不合心意而不愉快。
誰要打了牲口,老飼養員就要生氣。
người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
快去勸勸吧,他還在生你的氣呢!
mau đi khuyên anh ấy đi, anh ấy đang còn giận bạn đấy!
2. sức sống。生命力;活力。
生氣勃勃(生命力彊,富有朝氣)。
tràn đầy sức sống.
青年是最有生氣的。
thanh niên là có sức sống mạnh nhất.
我們這個世界生氣勃勃,是因為有太陽。
Thế giới của chúng ta tràn đầy sức sống là vì có mặt trời.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生氣 trong tiếng Đài Loan

[shēngqì]1. tức giận; giận; không vui。因不合心意而不愉快。誰要打了牲口,老飼養員就要生氣。người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.快去勸勸吧,他還在生你的氣呢!mau đi khuyên anh ấy đi, anh ấy đang còn giận bạn đấy!2. sức sống。生命力;活力。生氣勃勃(生命力彊,富有朝氣)。tràn đầy sức sống.青年是最有生氣的。thanh niên là có sức sống mạnh nhất.我們這個世界生氣勃勃,是因為有太陽。Thế giới của chúng ta tràn đầy sức sống là vì có mặt trời.

Đây là cách dùng 生氣 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生氣 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shēngqì]1. tức giận; giận; không vui。因不合心意而不愉快。誰要打了牲口,老飼養員就要生氣。người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.快去勸勸吧,他還在生你的氣呢!mau đi khuyên anh ấy đi, anh ấy đang còn giận bạn đấy!2. sức sống。生命力;活力。生氣勃勃(生命力彊,富有朝氣)。tràn đầy sức sống.青年是最有生氣的。thanh niên là có sức sống mạnh nhất.我們這個世界生氣勃勃,是因為有太陽。Thế giới của chúng ta tràn đầy sức sống là vì có mặt trời.