異物 là gì tiếng Đài Loan?

異物 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 異物 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

異物 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 異物 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 異物 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 異物 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 異物 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yìwù]
1. dị vật; vật lạ。不應進入而進入或不應存在而存在於身體內部的物體,通常多指非生物體,例如進入眼內的沙子、掉進氣管內的玻璃球等。
2. người thiên cổ; người đã chết。指死亡的人。
化為異物
đã ra người thiên cổ
3. vật kỳ lạ。奇異的物品。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 異物 trong tiếng Đài Loan

[yìwù]1. dị vật; vật lạ。不應進入而進入或不應存在而存在於身體內部的物體,通常多指非生物體,例如進入眼內的沙子、掉進氣管內的玻璃球等。2. người thiên cổ; người đã chết。指死亡的人。化為異物đã ra người thiên cổ3. vật kỳ lạ。奇異的物品。

Đây là cách dùng 異物 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 異物 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yìwù]1. dị vật; vật lạ。不應進入而進入或不應存在而存在於身體內部的物體,通常多指非生物體,例如進入眼內的沙子、掉進氣管內的玻璃球等。2. người thiên cổ; người đã chết。指死亡的人。化為異物đã ra người thiên cổ3. vật kỳ lạ。奇異的物品。