病 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 病 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

病 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 病 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 病 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 病 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 病 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bìng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: BỆNH

1. bệnh; ốm; đau; bịnh (trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý) 。生理上或心理上髮生的不正常的狀態。
病已經好了。
đã khỏi bệnh rồi
疾病。
bệnh tật
心髒病。
bệnh tim

2. bị bệnh; mắc bệnh; bệnh。生理上或心理上髮生的不正常的狀態。
他著了涼,病了三天。
anh ấy bị nhiễm lạnh, bệnh luôn 3 ngày trời

3. lo âu; băn khoăn; lo lắng; tư túi tư lợi。心病;私弊。

4. khuyết điểm; lỗi; sai lầm; tật; bệnh。缺點;錯誤。
常見的語病。
một số lỗi ngôn ngữ thường gặp
通病。
bệnh chung
急性病。
bệnh nóng vội; hấp tấp

5. tai hoạ; tổn hại; thảm hoạ; tai ách。禍害;損害。
禍國病民。
hại nước hại dân; sâu dân mọt nước

6. chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn。責備;不滿。
詬病。
chỉ trích
為世所病。
bị đời chê bai
Từ ghép: 病案;病包兒;病變;病病歪歪;病病殃殃;病殘;病程;病蟲害;病床;病從口入;病毒;病毒性肝炎; 病篤;病房;病夫;病根;病故;病國殃民;病害;病號;病號飯;病患;病家;病假;病假條;病句;病 菌;病苦;病理;病理學;病厤;病例;病粒;病名;病魔;病情;病人;病容;病入膏肓;病弱;病史; 病勢;病室;病逝;病榻;病態;病痛;病歪歪;病亡;病危;病象;病恹恹;病殃殃;病秧子;病因;病 友;病愈;病員;病原;病原蟲;病原菌;病原體;病源;病院;病灶;病徵;病症;病重;病株;病狀

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 病 trong tiếng Đài Loan

[bìng]Bộ: 疒 - NạchSố nét: 10Hán Việt: BỆNH名1. bệnh; ốm; đau; bịnh (trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý) 。生理上或心理上髮生的不正常的狀態。病已經好了。đã khỏi bệnh rồi疾病。bệnh tật心髒病。bệnh tim動2. bị bệnh; mắc bệnh; bệnh。生理上或心理上髮生的不正常的狀態。他著了涼,病了三天。anh ấy bị nhiễm lạnh, bệnh luôn 3 ngày trời名3. lo âu; băn khoăn; lo lắng; tư túi tư lợi。心病;私弊。名4. khuyết điểm; lỗi; sai lầm; tật; bệnh。缺點;錯誤。常見的語病。một số lỗi ngôn ngữ thường gặp通病。bệnh chung急性病。bệnh nóng vội; hấp tấp動5. tai hoạ; tổn hại; thảm hoạ; tai ách。禍害;損害。禍國病民。hại nước hại dân; sâu dân mọt nước動6. chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn。責備;不滿。詬病。chỉ trích為世所病。bị đời chê baiTừ ghép: 病案;病包兒;病變;病病歪歪;病病殃殃;病殘;病程;病蟲害;病床;病從口入;病毒;病毒性肝炎; 病篤;病房;病夫;病根;病故;病國殃民;病害;病號;病號飯;病患;病家;病假;病假條;病句;病 菌;病苦;病理;病理學;病厤;病例;病粒;病名;病魔;病情;病人;病容;病入膏肓;病弱;病史; 病勢;病室;病逝;病榻;病態;病痛;病歪歪;病亡;病危;病象;病恹恹;病殃殃;病秧子;病因;病 友;病愈;病員;病原;病原蟲;病原菌;病原體;病源;病院;病灶;病徵;病症;病重;病株;病狀

Đây là cách dùng 病 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 病 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bìng]Bộ: 疒 - NạchSố nét: 10Hán Việt: BỆNH名1. bệnh; ốm; đau; bịnh (trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý) 。生理上或心理上髮生的不正常的狀態。病已經好了。đã khỏi bệnh rồi疾病。bệnh tật心髒病。bệnh tim動2. bị bệnh; mắc bệnh; bệnh。生理上或心理上髮生的不正常的狀態。他著了涼,病了三天。anh ấy bị nhiễm lạnh, bệnh luôn 3 ngày trời名3. lo âu; băn khoăn; lo lắng; tư túi tư lợi。心病;私弊。名4. khuyết điểm; lỗi; sai lầm; tật; bệnh。缺點;錯誤。常見的語病。một số lỗi ngôn ngữ thường gặp通病。bệnh chung急性病。bệnh nóng vội; hấp tấp動5. tai hoạ; tổn hại; thảm hoạ; tai ách。禍害;損害。禍國病民。hại nước hại dân; sâu dân mọt nước動6. chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn。責備;不滿。詬病。chỉ trích為世所病。bị đời chê baiTừ ghép: 病案;病包兒;病變;病病歪歪;病病殃殃;病殘;病程;病蟲害;病床;病從口入;病毒;病毒性肝炎; 病篤;病房;病夫;病根;病故;病國殃民;病害;病號;病號飯;病患;病家;病假;病假條;病句;病 菌;病苦;病理;病理學;病厤;病例;病粒;病名;病魔;病情;病人;病容;病入膏肓;病弱;病史; 病勢;病室;病逝;病榻;病態;病痛;病歪歪;病亡;病危;病象;病恹恹;病殃殃;病秧子;病因;病 友;病愈;病員;病原;病原蟲;病原菌;病原體;病源;病院;病灶;病徵;病症;病重;病株;病狀