痛快 là gì tiếng Đài Loan?

痛快 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 痛快 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

痛快 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 痛快 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 痛快 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 痛快 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 痛快 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tòngkuài]
1. vui vẻ; vui sướng; thoải mái。舒暢;高興。
看見場上一堆一堆的麥子,心裡真痛快。
nhìn thấy từng đống lúa mạch, trong lòng thật vui sướng.
2. sướng; đã; khoái; khoái chí。儘興。
這個澡洗得真痛快。
tắm một cái khoái thật.
痛痛快快地玩一場。
chơi thật khoái chí.
3. sảng khoái; thẳng thắn; ngay thẳng。爽快;直率。
隊長痛快地答應了我們的要求。
đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.
他很痛快,說到哪兒做到哪兒。
anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 痛快 trong tiếng Đài Loan

[tòngkuài]1. vui vẻ; vui sướng; thoải mái。舒暢;高興。看見場上一堆一堆的麥子,心裡真痛快。nhìn thấy từng đống lúa mạch, trong lòng thật vui sướng.2. sướng; đã; khoái; khoái chí。儘興。這個澡洗得真痛快。tắm một cái khoái thật.痛痛快快地玩一場。chơi thật khoái chí.3. sảng khoái; thẳng thắn; ngay thẳng。爽快;直率。隊長痛快地答應了我們的要求。đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.他很痛快,說到哪兒做到哪兒。anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.

Đây là cách dùng 痛快 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 痛快 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tòngkuài]1. vui vẻ; vui sướng; thoải mái。舒暢;高興。看見場上一堆一堆的麥子,心裡真痛快。nhìn thấy từng đống lúa mạch, trong lòng thật vui sướng.2. sướng; đã; khoái; khoái chí。儘興。這個澡洗得真痛快。tắm một cái khoái thật.痛痛快快地玩一場。chơi thật khoái chí.3. sảng khoái; thẳng thắn; ngay thẳng。爽快;直率。隊長痛快地答應了我們的要求。đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.他很痛快,說到哪兒做到哪兒。anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.