相對 là gì tiếng Đài Loan?

相對 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 相對 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

相對 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 相對 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 相對 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 相對 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 相對 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xiāngduì]
1. trái ngược nhau; đối lập nhau。指性質上互相對立,如大與小相對,美與醜相對。
2. tương đối。依靠一定條件而存在,隨著一定條件而變化的(跟"絕對"相對)。
在絕對的總的宇宙髮展過程中,各個具體過程的髮展都是相對的。
trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
3. tương đối (so sánh với sự vật khác) 。比較的。
相對穩定。
ổn định tương đối
相對優勢。
ưu thế tương đối

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 相對 trong tiếng Đài Loan

[xiāngduì]1. trái ngược nhau; đối lập nhau。指性質上互相對立,如大與小相對,美與醜相對。2. tương đối。依靠一定條件而存在,隨著一定條件而變化的(跟"絕對"相對)。在絕對的總的宇宙髮展過程中,各個具體過程的髮展都是相對的。trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.3. tương đối (so sánh với sự vật khác) 。比較的。相對穩定。ổn định tương đối相對優勢。ưu thế tương đối

Đây là cách dùng 相對 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 相對 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xiāngduì]1. trái ngược nhau; đối lập nhau。指性質上互相對立,如大與小相對,美與醜相對。2. tương đối。依靠一定條件而存在,隨著一定條件而變化的(跟"絕對"相對)。在絕對的總的宇宙髮展過程中,各個具體過程的髮展都是相對的。trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.3. tương đối (so sánh với sự vật khác) 。比較的。相對穩定。ổn định tương đối相對優勢。ưu thế tương đối