瞻禮 là gì tiếng Đài Loan?

瞻禮 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 瞻禮 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

瞻禮 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 瞻禮 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 瞻禮 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 瞻禮 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 瞻禮 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhānlǐ]
1. ngày lễ (ngày lễ của tín đồ Thiên Chúa giáo)。天主教徒稱宗教節日。
2. thứ (tín đồ Thiên Chúa giáo gọi ngày chủ nhật là ngày của Chúa, trong một tuần trừ ngày của Chúa ra, sáu ngày còn lại theo tuần tự gọi là "chiêm lễ nhị" đến "chiêm lễ thất".)。天主教徒稱星期日為主日,一星期中除主日以外的六天順序 稱為"瞻禮二"至"瞻禮七"。

3. chiêm ngưỡng lễ bái (thần phật...)。瞻仰禮拜(神佛等)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 瞻禮 trong tiếng Đài Loan

[zhānlǐ]1. ngày lễ (ngày lễ của tín đồ Thiên Chúa giáo)。天主教徒稱宗教節日。2. thứ (tín đồ Thiên Chúa giáo gọi ngày chủ nhật là ngày của Chúa, trong một tuần trừ ngày của Chúa ra, sáu ngày còn lại theo tuần tự gọi là "chiêm lễ nhị" đến "chiêm lễ thất".)。天主教徒稱星期日為主日,一星期中除主日以外的六天順序 稱為"瞻禮二"至"瞻禮七"。書3. chiêm ngưỡng lễ bái (thần phật...)。瞻仰禮拜(神佛等)。

Đây là cách dùng 瞻禮 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 瞻禮 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhānlǐ]1. ngày lễ (ngày lễ của tín đồ Thiên Chúa giáo)。天主教徒稱宗教節日。2. thứ (tín đồ Thiên Chúa giáo gọi ngày chủ nhật là ngày của Chúa, trong một tuần trừ ngày của Chúa ra, sáu ngày còn lại theo tuần tự gọi là "chiêm lễ nhị" đến "chiêm lễ thất".)。天主教徒稱星期日為主日,一星期中除主日以外的六天順序 稱為"瞻禮二"至"瞻禮七"。書3. chiêm ngưỡng lễ bái (thần phật...)。瞻仰禮拜(神佛等)。