短 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 短 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

短 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 短 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 短 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 短 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 短 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duǎn]
Bộ: 矢 - Thỉ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐOẢN
1.
a. ngắn; đoản。兩端之間的距離小(跟"長"相對)。
b. ngắn (chỉ không gian). 指空間。
短刀
đoản đao; đao ngắn
短褲
quần cọc; quần ngắn
c. (chỉ thời gian). 指時間。
短期
ngắn hạn
夏季晝長夜短
mùa hạ ngày dài đêm ngắn.
2. thiếu; đuối (lý); khiếm khuyết; khuyết。缺少;欠。
理短
đuối lý
缺斤短兩
thiếu cân thiếu lạng; cân non.
彆人都來了,就短他一個人了。
những người khác đều đến cả, chỉ thiếu một mình anh ấy.
短你三塊錢。
thiếu anh ba đồng
3. khuyết điểm; khuyết。(短兒)缺點。
取長補短
lấy ưu điểm bù khuyết điểm; lấy dài bù ngắn.
說長道短
bình luận ưu khuyết
不應該護短。
không nên che giấu khuyết điểm.
Từ ghép:
短棒 ; 短兵相接 ; 短波 ; 短不了 ; 短長 ; 短程 ; 短秤 ; 短處 ; 短傳 ; 短粗 ; 短促 ; 短打 ; 短刀 ; 短笛 ; 短短 ; 短噸 ; 短歌 ; 短綆汲深 ; 短工 ; 短骨 ; 短號 ; 短褐 ; 短褐不完 ; 短簡 ; 短見 ; 短劍 ; 短句 ; 短劇 ; 短距離 ; 短褲 ; 短量 ; 短路 ; 短論 ; 短命 ; 短跑 ; 短篷 ; 短篇小說 ; 短片 ; 短平快 ; 短評 ; 短期 ; 短氣 ; 短淺 ; 短欠 ; 短鎗 ; 短拳 ; 短缺 ; 短日照植物 ; 短衫 ; 短上衣 ;
短少 ; 短詩 ; 短視 ; 短壽促命 ; 短亭 ; 短統靴 ; 短途 ; 短襪 ; 短外套 ; 短文 ; 短線 ; 短線產品 ; 短小 ; 短小精悍 ; 短袖 ; 短訊 ; 短訓班 ; 短衣 ; 短衣幫 ; 短語 ; 短暫 ; 短指 ; 短裝 ; 短拙

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 短 trong tiếng Đài Loan

[duǎn]Bộ: 矢 - ThỉSố nét: 12Hán Việt: ĐOẢN1.a. ngắn; đoản。兩端之間的距離小(跟"長"相對)。b. ngắn (chỉ không gian). 指空間。短刀đoản đao; đao ngắn短褲quần cọc; quần ngắnc. (chỉ thời gian). 指時間。短期ngắn hạn夏季晝長夜短mùa hạ ngày dài đêm ngắn.2. thiếu; đuối (lý); khiếm khuyết; khuyết。缺少;欠。理短đuối lý缺斤短兩thiếu cân thiếu lạng; cân non.彆人都來了,就短他一個人了。những người khác đều đến cả, chỉ thiếu một mình anh ấy.短你三塊錢。thiếu anh ba đồng3. khuyết điểm; khuyết。(短兒)缺點。取長補短lấy ưu điểm bù khuyết điểm; lấy dài bù ngắn.說長道短bình luận ưu khuyết不應該護短。không nên che giấu khuyết điểm.Từ ghép:短棒 ; 短兵相接 ; 短波 ; 短不了 ; 短長 ; 短程 ; 短秤 ; 短處 ; 短傳 ; 短粗 ; 短促 ; 短打 ; 短刀 ; 短笛 ; 短短 ; 短噸 ; 短歌 ; 短綆汲深 ; 短工 ; 短骨 ; 短號 ; 短褐 ; 短褐不完 ; 短簡 ; 短見 ; 短劍 ; 短句 ; 短劇 ; 短距離 ; 短褲 ; 短量 ; 短路 ; 短論 ; 短命 ; 短跑 ; 短篷 ; 短篇小說 ; 短片 ; 短平快 ; 短評 ; 短期 ; 短氣 ; 短淺 ; 短欠 ; 短鎗 ; 短拳 ; 短缺 ; 短日照植物 ; 短衫 ; 短上衣 ; 短少 ; 短詩 ; 短視 ; 短壽促命 ; 短亭 ; 短統靴 ; 短途 ; 短襪 ; 短外套 ; 短文 ; 短線 ; 短線產品 ; 短小 ; 短小精悍 ; 短袖 ; 短訊 ; 短訓班 ; 短衣 ; 短衣幫 ; 短語 ; 短暫 ; 短指 ; 短裝 ; 短拙

Đây là cách dùng 短 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 短 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [duǎn]Bộ: 矢 - ThỉSố nét: 12Hán Việt: ĐOẢN1.a. ngắn; đoản。兩端之間的距離小(跟"長"相對)。b. ngắn (chỉ không gian). 指空間。短刀đoản đao; đao ngắn短褲quần cọc; quần ngắnc. (chỉ thời gian). 指時間。短期ngắn hạn夏季晝長夜短mùa hạ ngày dài đêm ngắn.2. thiếu; đuối (lý); khiếm khuyết; khuyết。缺少;欠。理短đuối lý缺斤短兩thiếu cân thiếu lạng; cân non.彆人都來了,就短他一個人了。những người khác đều đến cả, chỉ thiếu một mình anh ấy.短你三塊錢。thiếu anh ba đồng3. khuyết điểm; khuyết。(短兒)缺點。取長補短lấy ưu điểm bù khuyết điểm; lấy dài bù ngắn.說長道短bình luận ưu khuyết不應該護短。không nên che giấu khuyết điểm.Từ ghép:短棒 ; 短兵相接 ; 短波 ; 短不了 ; 短長 ; 短程 ; 短秤 ; 短處 ; 短傳 ; 短粗 ; 短促 ; 短打 ; 短刀 ; 短笛 ; 短短 ; 短噸 ; 短歌 ; 短綆汲深 ; 短工 ; 短骨 ; 短號 ; 短褐 ; 短褐不完 ; 短簡 ; 短見 ; 短劍 ; 短句 ; 短劇 ; 短距離 ; 短褲 ; 短量 ; 短路 ; 短論 ; 短命 ; 短跑 ; 短篷 ; 短篇小說 ; 短片 ; 短平快 ; 短評 ; 短期 ; 短氣 ; 短淺 ; 短欠 ; 短鎗 ; 短拳 ; 短缺 ; 短日照植物 ; 短衫 ; 短上衣 ; 短少 ; 短詩 ; 短視 ; 短壽促命 ; 短亭 ; 短統靴 ; 短途 ; 短襪 ; 短外套 ; 短文 ; 短線 ; 短線產品 ; 短小 ; 短小精悍 ; 短袖 ; 短訊 ; 短訓班 ; 短衣 ; 短衣幫 ; 短語 ; 短暫 ; 短指 ; 短裝 ; 短拙