石英 là gì tiếng Đài Loan?

石英 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 石英 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

石英 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 石英 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 石英 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 石英 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 石英 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shíyīng]
thạch anh。礦物,成分是二氧化硅(SiO2 ),質地堅硬,純粹的石英無色透明,叫水晶。含雜質時,有紫、褐、淡黃、深黑等各種顏色。一般是乳白色、半透明或不透明的結晶體。石英是構成許多種岩石的重要成分。 用途很廣,工業上用來制造光學儀器、無線電器材、耐火材料、玻璃或陶瓷等。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 石英 trong tiếng Đài Loan

[shíyīng]thạch anh。礦物,成分是二氧化硅(SiO2 ),質地堅硬,純粹的石英無色透明,叫水晶。含雜質時,有紫、褐、淡黃、深黑等各種顏色。一般是乳白色、半透明或不透明的結晶體。石英是構成許多種岩石的重要成分。 用途很廣,工業上用來制造光學儀器、無線電器材、耐火材料、玻璃或陶瓷等。

Đây là cách dùng 石英 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 石英 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shíyīng]thạch anh。礦物,成分是二氧化硅(SiO2 ),質地堅硬,純粹的石英無色透明,叫水晶。含雜質時,有紫、褐、淡黃、深黑等各種顏色。一般是乳白色、半透明或不透明的結晶體。石英是構成許多種岩石的重要成分。 用途很廣,工業上用來制造光學儀器、無線電器材、耐火材料、玻璃或陶瓷等。