禿嚕 là gì tiếng Đài Loan?

禿嚕 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 禿嚕 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

禿嚕 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 禿嚕 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 禿嚕 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 禿嚕 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 禿嚕 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tū·lu]
1. khoan khoái; dễ chịu。松散開。
你的鞋帶禿嚕了。
đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
2. rụng (lông)。(毛、羽毛)脫落。
這張老羊皮的毛兒都禿嚕了。
lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
3. rơi; rủ。拖;墜下來。
禿嚕著褲子。
rơi cái quần.
褲子禿嚕地了。
cái quần rơi xuống đất rồi.
4. nói hớ; thất thố。脫口失言。
你要留神,彆把話說禿嚕了。
anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.
5. quá mức。過頭。
錢一花就花禿嚕了。
tiền tiêu là tiêu quá mức.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 禿嚕 trong tiếng Đài Loan

[tū·lu]1. khoan khoái; dễ chịu。松散開。你的鞋帶禿嚕了。đôi giày của anh mang thật dễ chịu.2. rụng (lông)。(毛、羽毛)脫落。這張老羊皮的毛兒都禿嚕了。lông của con dê già này đều rụng cả rồi.3. rơi; rủ。拖;墜下來。禿嚕著褲子。rơi cái quần.褲子禿嚕地了。cái quần rơi xuống đất rồi.4. nói hớ; thất thố。脫口失言。你要留神,彆把話說禿嚕了。anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.5. quá mức。過頭。錢一花就花禿嚕了。tiền tiêu là tiêu quá mức.

Đây là cách dùng 禿嚕 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 禿嚕 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tū·lu]1. khoan khoái; dễ chịu。松散開。你的鞋帶禿嚕了。đôi giày của anh mang thật dễ chịu.2. rụng (lông)。(毛、羽毛)脫落。這張老羊皮的毛兒都禿嚕了。lông của con dê già này đều rụng cả rồi.3. rơi; rủ。拖;墜下來。禿嚕著褲子。rơi cái quần.褲子禿嚕地了。cái quần rơi xuống đất rồi.4. nói hớ; thất thố。脫口失言。你要留神,彆把話說禿嚕了。anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.5. quá mức。過頭。錢一花就花禿嚕了。tiền tiêu là tiêu quá mức.