秧 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 秧 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

秧 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 秧 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 秧 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 秧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 秧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yāng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: ƯƠNG

1. cây non; cây giống。 (秧兒)植物的幼苗。
樹秧兒。
cây non
白菜秧兒。
cải giống
黃瓜秧兒。
dưa chuột giống

2. mạ。特指稻苗。
秧田
ruộng mạ
插秧
cấy lúa
3. dây; thân。某些植物的莖。
瓜秧
dây dưa
豆秧
cây đậu
白薯秧
dây khoai lang
4. con giống。某些飼養的幼小動物。
魚秧
cá giống

5. nuôi; trồng。栽培;畜養。
秧幾棵樹。
trồng mấy cây non
秧了一池魚。
nuôi một ao cá
Từ ghép:
秧歌 ; 秧歌劇 ; 秧雞 ; 秧腳 ; 秧齡 ; 秧苗 ; 秧田 ; 秧子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 秧 trong tiếng Đài Loan

[yāng]Bộ: 禾 - HoàSố nét: 10Hán Việt: ƯƠNG名1. cây non; cây giống。 (秧兒)植物的幼苗。樹秧兒。cây non白菜秧兒。cải giống黃瓜秧兒。dưa chuột giống名2. mạ。特指稻苗。秧田ruộng mạ插秧cấy lúa3. dây; thân。某些植物的莖。瓜秧dây dưa豆秧cây đậu白薯秧dây khoai lang4. con giống。某些飼養的幼小動物。魚秧cá giống動5. nuôi; trồng。栽培;畜養。秧幾棵樹。trồng mấy cây non秧了一池魚。nuôi một ao cáTừ ghép:秧歌 ; 秧歌劇 ; 秧雞 ; 秧腳 ; 秧齡 ; 秧苗 ; 秧田 ; 秧子

Đây là cách dùng 秧 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 秧 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yāng]Bộ: 禾 - HoàSố nét: 10Hán Việt: ƯƠNG名1. cây non; cây giống。 (秧兒)植物的幼苗。樹秧兒。cây non白菜秧兒。cải giống黃瓜秧兒。dưa chuột giống名2. mạ。特指稻苗。秧田ruộng mạ插秧cấy lúa3. dây; thân。某些植物的莖。瓜秧dây dưa豆秧cây đậu白薯秧dây khoai lang4. con giống。某些飼養的幼小動物。魚秧cá giống動5. nuôi; trồng。栽培;畜養。秧幾棵樹。trồng mấy cây non秧了一池魚。nuôi một ao cáTừ ghép:秧歌 ; 秧歌劇 ; 秧雞 ; 秧腳 ; 秧齡 ; 秧苗 ; 秧田 ; 秧子