稍微 là gì tiếng Đài Loan?

稍微 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 稍微 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

稍微 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 稍微 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 稍微 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 稍微 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 稍微 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shāowēi]

sơ qua; hơi; một chút。表示數量不多或程度不深。
稍微放點油就成了。
cho thêm ít dầu là được rồi.
稍微大意一點就要出毛病。
hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
今天稍微有點冷。
hôm nay hơi lạnh.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 稍微 trong tiếng Đài Loan

[shāowēi]副sơ qua; hơi; một chút。表示數量不多或程度不深。稍微放點油就成了。cho thêm ít dầu là được rồi.稍微大意一點就要出毛病。hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.今天稍微有點冷。hôm nay hơi lạnh.

Đây là cách dùng 稍微 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 稍微 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shāowēi]副sơ qua; hơi; một chút。表示數量不多或程度不深。稍微放點油就成了。cho thêm ít dầu là được rồi.稍微大意一點就要出毛病。hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.今天稍微有點冷。hôm nay hơi lạnh.