積分學 là gì tiếng Đài Loan?

積分學 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 積分學 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

積分學 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 積分學 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 積分學 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 積分學 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 積分學 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jīfēnxué]
vi phân tích phân; tích phân học。微分和積分的合稱。微分描述物體運動的局部性質,積分描述物體運動的整體性質。例如求運動著的物體在某一瞬間的運動速度就是微分學的問題;有運動物體在各點的瞬間運動速 度求物體運動的全部路程就是積分學的問題。微積分在自然科學和工程技術中有廣泛的用途。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 積分學 trong tiếng Đài Loan

[jīfēnxué]vi phân tích phân; tích phân học。微分和積分的合稱。微分描述物體運動的局部性質,積分描述物體運動的整體性質。例如求運動著的物體在某一瞬間的運動速度就是微分學的問題;有運動物體在各點的瞬間運動速 度求物體運動的全部路程就是積分學的問題。微積分在自然科學和工程技術中有廣泛的用途。

Đây là cách dùng 積分學 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 積分學 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jīfēnxué]vi phân tích phân; tích phân học。微分和積分的合稱。微分描述物體運動的局部性質,積分描述物體運動的整體性質。例如求運動著的物體在某一瞬間的運動速度就是微分學的問題;有運動物體在各點的瞬間運動速 度求物體運動的全部路程就是積分學的問題。微積分在自然科學和工程技術中有廣泛的用途。