空調 là gì tiếng Đài Loan?

空調 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 空調 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

空調 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 空調 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 空調 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 空調 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 空調 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kōngtiáo]
1. điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ; điều tiết không khí; (điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, độ kết tinh ...trong phòng, máy bay, thuyền...)。空氣調節,調節房屋,機艙, 船艙, 車廂等內部的空氣溫度、濕度、潔凈度、氣流速度等,使 達到一定的要求。
2. máy điều hoà nhiệt độ; máy điều hoà không khí (aircon)。指這種用途的裝置。
安裝空調。
lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 空調 trong tiếng Đài Loan

[kōngtiáo]1. điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ; điều tiết không khí; (điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, độ kết tinh ...trong phòng, máy bay, thuyền...)。空氣調節,調節房屋,機艙, 船艙, 車廂等內部的空氣溫度、濕度、潔凈度、氣流速度等,使 達到一定的要求。2. máy điều hoà nhiệt độ; máy điều hoà không khí (aircon)。指這種用途的裝置。安裝空調。lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ.

Đây là cách dùng 空調 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 空調 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [kōngtiáo]1. điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ; điều tiết không khí; (điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, độ kết tinh ...trong phòng, máy bay, thuyền...)。空氣調節,調節房屋,機艙, 船艙, 車廂等內部的空氣溫度、濕度、潔凈度、氣流速度等,使 達到一定的要求。2. máy điều hoà nhiệt độ; máy điều hoà không khí (aircon)。指這種用途的裝置。安裝空調。lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ.