端 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 端 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

端 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 端 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 端 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 端 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 端 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duān]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 14
Hán Việt: ĐOAN
1. đầu; đầu mút (của đồ vật)。(東西的)頭。
筆端
đầu bút
兩端
hai đầu
尖端
đầu nhọn
2. mở đầu; lúc khởi đầu; bắt đầu (sự việc)。(事情的)開頭。
髮端
bắt đầu
開端
mở đầu
3. nguyên nhân; cớ; nguồn gốc; nguyên do。原因;起因。
無端
không nguyên nhân
借端生事
mượn cớ sinh sự
4. phương diện; hạng mục。方面;項目。
舉其一端
đýa ra một hạng mục
變化多端
biến hoá phức tạp
5. đoan chính; đoan trang; ngay ngắn; đứng đắn。端正。
端坐
ngồi ngay ngắn; ngồi nghiêm trang.
品行不端
phẩm hạnh không đứng đắn; hạnh kiểm xấu xa.
6. bưng; mang; đem。平舉著拿。
端飯上菜
mang cơm lên
端出兩碗茶來。
bưng hai tách trà lên
把問題都端出來討論。
đem vấn đề ra thảo luận
7. họ Đoan。姓。
Từ ghép:
端底 ; 端的 ; 端點 ; 端方 ; 端架子 ; 端節 ; 端節 ; 端靜 ; 端麗 ; 端量 ; 端面 ; 端木 ; 端倪 ; 端凝 ; 端平 ; 端然 ; 端日 ; 端梢 ; 端視 ; 端五 ; 端午 ; 端午節 ; 端線 ; 端相 ; 端詳 ; 端詳 ; 端雄 ; 端秀 ; 端緒 ; 端雅 ; 端硯 ; 端陽 ; 端由 ; 端月 ; 端整 ; 端正 ; 端直 ; 端莊 ; 端子 ; 端坐

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 端 trong tiếng Đài Loan

[duān]Bộ: 立 - LậpSố nét: 14Hán Việt: ĐOAN1. đầu; đầu mút (của đồ vật)。(東西的)頭。筆端đầu bút兩端hai đầu尖端đầu nhọn2. mở đầu; lúc khởi đầu; bắt đầu (sự việc)。(事情的)開頭。髮端bắt đầu開端mở đầu3. nguyên nhân; cớ; nguồn gốc; nguyên do。原因;起因。無端không nguyên nhân借端生事mượn cớ sinh sự4. phương diện; hạng mục。方面;項目。舉其一端đýa ra một hạng mục變化多端biến hoá phức tạp5. đoan chính; đoan trang; ngay ngắn; đứng đắn。端正。端坐ngồi ngay ngắn; ngồi nghiêm trang.品行不端phẩm hạnh không đứng đắn; hạnh kiểm xấu xa.6. bưng; mang; đem。平舉著拿。端飯上菜mang cơm lên端出兩碗茶來。bưng hai tách trà lên把問題都端出來討論。đem vấn đề ra thảo luận7. họ Đoan。姓。Từ ghép:端底 ; 端的 ; 端點 ; 端方 ; 端架子 ; 端節 ; 端節 ; 端靜 ; 端麗 ; 端量 ; 端面 ; 端木 ; 端倪 ; 端凝 ; 端平 ; 端然 ; 端日 ; 端梢 ; 端視 ; 端五 ; 端午 ; 端午節 ; 端線 ; 端相 ; 端詳 ; 端詳 ; 端雄 ; 端秀 ; 端緒 ; 端雅 ; 端硯 ; 端陽 ; 端由 ; 端月 ; 端整 ; 端正 ; 端直 ; 端莊 ; 端子 ; 端坐

Đây là cách dùng 端 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 端 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [duān]Bộ: 立 - LậpSố nét: 14Hán Việt: ĐOAN1. đầu; đầu mút (của đồ vật)。(東西的)頭。筆端đầu bút兩端hai đầu尖端đầu nhọn2. mở đầu; lúc khởi đầu; bắt đầu (sự việc)。(事情的)開頭。髮端bắt đầu開端mở đầu3. nguyên nhân; cớ; nguồn gốc; nguyên do。原因;起因。無端không nguyên nhân借端生事mượn cớ sinh sự4. phương diện; hạng mục。方面;項目。舉其一端đýa ra một hạng mục變化多端biến hoá phức tạp5. đoan chính; đoan trang; ngay ngắn; đứng đắn。端正。端坐ngồi ngay ngắn; ngồi nghiêm trang.品行不端phẩm hạnh không đứng đắn; hạnh kiểm xấu xa.6. bưng; mang; đem。平舉著拿。端飯上菜mang cơm lên端出兩碗茶來。bưng hai tách trà lên把問題都端出來討論。đem vấn đề ra thảo luận7. họ Đoan。姓。Từ ghép:端底 ; 端的 ; 端點 ; 端方 ; 端架子 ; 端節 ; 端節 ; 端靜 ; 端麗 ; 端量 ; 端面 ; 端木 ; 端倪 ; 端凝 ; 端平 ; 端然 ; 端日 ; 端梢 ; 端視 ; 端五 ; 端午 ; 端午節 ; 端線 ; 端相 ; 端詳 ; 端詳 ; 端雄 ; 端秀 ; 端緒 ; 端雅 ; 端硯 ; 端陽 ; 端由 ; 端月 ; 端整 ; 端正 ; 端直 ; 端莊 ; 端子 ; 端坐