簡直 là gì tiếng Đài Loan?

簡直 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 簡直 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

簡直 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 簡直 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 簡直 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 簡直 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 簡直 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jiǎnzhí]

1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(語氣帶誇張)。
屋子裡熱得簡直呆不住。
trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.
街上的汽車一輛跟著一輛,簡直沒個完。
xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.

2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。
雨下得那麼大,你簡直彆回去了。
trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 簡直 trong tiếng Đài Loan

[jiǎnzhí]副1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(語氣帶誇張)。屋子裡熱得簡直呆不住。trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.街上的汽車一輛跟著一輛,簡直沒個完。xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.方2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。雨下得那麼大,你簡直彆回去了。trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa.

Đây là cách dùng 簡直 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 簡直 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jiǎnzhí]副1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(語氣帶誇張)。屋子裡熱得簡直呆不住。trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.街上的汽車一輛跟著一輛,簡直沒個完。xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.方2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。雨下得那麼大,你簡直彆回去了。trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa.