絞 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 絞 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

絞 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 絞 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 絞 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 絞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 絞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (絞)
[jiǎo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: GIẢO
1. vắn; xoắn; bện lại; quyện。把兩股以上條狀物扭在一起。
鐵索是用許多鐵絲絞成的。
dây cáp là dùng nhiều dây thép xoắn thành.
好多問題絞在一起,鬧不清楚了。
bao nhiêu vấn đề quyện vào nhau, làm mọi việc không được rõ ràng.
2. vắt。握住條狀物的兩端同時向相反的方向轉動,使受到擠壓;擰。
把毛巾絞榦。
vắt khô khăn lông.
滿身大汗,連頭髮上都可以絞出水來。
người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
絞腦汁(費心思)。
vắt óc.
3. treo cổ; thắt cổ (hình phạt)。勒死;吊死。
絞殺。
treo cổ.
絞架。
giá treo cổ.
絞索。
dây treo cổ.
4. trục kéo; tời。把繩索一端系在輪上,轉動輪軸,使系在另一端的物體移動。
絞車。
xe trục kéo; xe tời.
絞盤。
bàn kéo; bàn tời.
絞著辘轳打水。
kéo guồng múc nước.
5. khoan。用絞刀切削。
絞孔。
khoan lỗ.
6. cuộn (lượng từ)。量詞,用於紗、毛線等。
一絞紗。
một cuộn sợi.
Từ ghép:
絞包針 ; 絞腸痧 ; 絞車 ; 絞刀 ; 絞架 ; 絞腦汁 ; 絞盤 ; 絞殺 ; 絞索 ; 絞痛 ; 絞刑

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 絞 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (絞)[jiǎo]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 9Hán Việt: GIẢO1. vắn; xoắn; bện lại; quyện。把兩股以上條狀物扭在一起。鐵索是用許多鐵絲絞成的。dây cáp là dùng nhiều dây thép xoắn thành.好多問題絞在一起,鬧不清楚了。bao nhiêu vấn đề quyện vào nhau, làm mọi việc không được rõ ràng.2. vắt。握住條狀物的兩端同時向相反的方向轉動,使受到擠壓;擰。把毛巾絞榦。vắt khô khăn lông.滿身大汗,連頭髮上都可以絞出水來。người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.絞腦汁(費心思)。vắt óc.3. treo cổ; thắt cổ (hình phạt)。勒死;吊死。絞殺。treo cổ.絞架。giá treo cổ.絞索。dây treo cổ.4. trục kéo; tời。把繩索一端系在輪上,轉動輪軸,使系在另一端的物體移動。絞車。xe trục kéo; xe tời.絞盤。bàn kéo; bàn tời.絞著辘轳打水。kéo guồng múc nước.5. khoan。用絞刀切削。絞孔。khoan lỗ.6. cuộn (lượng từ)。量詞,用於紗、毛線等。一絞紗。một cuộn sợi.Từ ghép:絞包針 ; 絞腸痧 ; 絞車 ; 絞刀 ; 絞架 ; 絞腦汁 ; 絞盤 ; 絞殺 ; 絞索 ; 絞痛 ; 絞刑

Đây là cách dùng 絞 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 絞 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (絞)[jiǎo]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 9Hán Việt: GIẢO1. vắn; xoắn; bện lại; quyện。把兩股以上條狀物扭在一起。鐵索是用許多鐵絲絞成的。dây cáp là dùng nhiều dây thép xoắn thành.好多問題絞在一起,鬧不清楚了。bao nhiêu vấn đề quyện vào nhau, làm mọi việc không được rõ ràng.2. vắt。握住條狀物的兩端同時向相反的方向轉動,使受到擠壓;擰。把毛巾絞榦。vắt khô khăn lông.滿身大汗,連頭髮上都可以絞出水來。người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.絞腦汁(費心思)。vắt óc.3. treo cổ; thắt cổ (hình phạt)。勒死;吊死。絞殺。treo cổ.絞架。giá treo cổ.絞索。dây treo cổ.4. trục kéo; tời。把繩索一端系在輪上,轉動輪軸,使系在另一端的物體移動。絞車。xe trục kéo; xe tời.絞盤。bàn kéo; bàn tời.絞著辘轳打水。kéo guồng múc nước.5. khoan。用絞刀切削。絞孔。khoan lỗ.6. cuộn (lượng từ)。量詞,用於紗、毛線等。一絞紗。một cuộn sợi.Từ ghép:絞包針 ; 絞腸痧 ; 絞車 ; 絞刀 ; 絞架 ; 絞腦汁 ; 絞盤 ; 絞殺 ; 絞索 ; 絞痛 ; 絞刑