統 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 統 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

統 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 統 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 統 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 統 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 統 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (統)
[tǒng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: THỐNG
1. thống (chỉ mối quan hệ liên tục giữa các sự vật)。事物彼此之間連續的關系。
系統
hệ thống
血統
huyết thống
傳統
truyền thống
2. toàn bộ; chung; tổng cộng; tất cả。總起來;總括;全部。
統籌
tính chung
統購統銷
mua bán thống nhất
這些東西統歸你用。
những thứ này đều để anh dùng cả.
3. tổng quản lý; quản lý; quản lý chung; thống lĩnh。統領;統管。
統治
thống trị
統兵
thống binh
上級主管部門不要對企業統得過死。
bộ chủ quản cấp trên không nên quản lý xí nghiệp quá gắt gao.
4. ống; hình ống。同"筒"3.。
長統皮靴
ủng da cao cổ
皮統子
ống da
Từ ghép:
統艙 ; 統稱 ; 統籌 ; 統共 ; 統購 ; 統管 ; 統貨 ; 統計 ; 統計學 ; 統考 ; 統領 ; 統攝 ; 統屬 ; 統帥 ; 統率 ; 統統 ; 統舝 ; 統銷 ; 統一 ; 統一體 ; 統一戰線 ; 統戰 ; 統治 ; 統治階級 ; 統制

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 統 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (統)[tǒng]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 9Hán Việt: THỐNG1. thống (chỉ mối quan hệ liên tục giữa các sự vật)。事物彼此之間連續的關系。系統hệ thống血統huyết thống傳統truyền thống2. toàn bộ; chung; tổng cộng; tất cả。總起來;總括;全部。統籌tính chung統購統銷mua bán thống nhất這些東西統歸你用。những thứ này đều để anh dùng cả.3. tổng quản lý; quản lý; quản lý chung; thống lĩnh。統領;統管。統治thống trị統兵thống binh上級主管部門不要對企業統得過死。bộ chủ quản cấp trên không nên quản lý xí nghiệp quá gắt gao.4. ống; hình ống。同"筒"3.。長統皮靴ủng da cao cổ皮統子ống daTừ ghép:統艙 ; 統稱 ; 統籌 ; 統共 ; 統購 ; 統管 ; 統貨 ; 統計 ; 統計學 ; 統考 ; 統領 ; 統攝 ; 統屬 ; 統帥 ; 統率 ; 統統 ; 統舝 ; 統銷 ; 統一 ; 統一體 ; 統一戰線 ; 統戰 ; 統治 ; 統治階級 ; 統制

Đây là cách dùng 統 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 統 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (統)[tǒng]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 9Hán Việt: THỐNG1. thống (chỉ mối quan hệ liên tục giữa các sự vật)。事物彼此之間連續的關系。系統hệ thống血統huyết thống傳統truyền thống2. toàn bộ; chung; tổng cộng; tất cả。總起來;總括;全部。統籌tính chung統購統銷mua bán thống nhất這些東西統歸你用。những thứ này đều để anh dùng cả.3. tổng quản lý; quản lý; quản lý chung; thống lĩnh。統領;統管。統治thống trị統兵thống binh上級主管部門不要對企業統得過死。bộ chủ quản cấp trên không nên quản lý xí nghiệp quá gắt gao.4. ống; hình ống。同"筒"3.。長統皮靴ủng da cao cổ皮統子ống daTừ ghép:統艙 ; 統稱 ; 統籌 ; 統共 ; 統購 ; 統管 ; 統貨 ; 統計 ; 統計學 ; 統考 ; 統領 ; 統攝 ; 統屬 ; 統帥 ; 統率 ; 統統 ; 統舝 ; 統銷 ; 統一 ; 統一體 ; 統一戰線 ; 統戰 ; 統治 ; 統治階級 ; 統制