緊 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 緊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

緊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 緊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 緊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 緊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 緊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (緊)
[jǐn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: KHẨN
1. căng; kéo căng。物體受到幾方面的拉力或壓力以後所呈現的狀態。
繩子拉得很緊。
dây thừng kéo rất căng.
鼓面繃得非常緊。
mặt trống bịt rất căng.
2. chặt; kỹ。物體因受外力作用變得固定或牢固。
捏緊筆桿。
nắm chặt cán bút.
把螺絲釘往緊裡擰一擰。
vặn chặt đinh ốc lại.
眼睛緊盯住他。
mắt dán chặt vào anh ấy.
緊記著彆忘了。
nhớ kỹ không được quên.
3. xiết; thắt; vặn (làm cho chặt)。使緊。
緊了一下腰帶。
thắt chặt dây lưng một chút.
緊一緊弦。
lên dây đàn chặt một chút.
緊一緊螺絲釘。
vặn ốc chặt một chút.
4. sít chặt; sít; sát; chặt chẽ。非常接近,空隙極小。
抽屜緊,拉不開。
ngăn kéo sít quá, kéo không ra.
這雙鞋太緊,穿著不舒服。
đôi giày này rất chặt, đi không thoải mái.
他住在我的緊隔壁。
anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
全國人民糰結緊。
nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.
5. liền; gấp; cấp bách; nối tiếp。動作先後密切接連;事情急。
緊催。
đốc thúc.
一個勝利緊接著一個勝利。
thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
他緊趕了幾步,追上老張。
anh ấy bước liền mấy bước, theo kịp anh Trương.
風刮得緊,雨下得急。
gió thổi ào ào, mưa như trút nước.
任務很緊。
nhiệm vụ rất cấp bách.
抓緊時間。
nắm lấy thời gian.
6. eo hẹp; tù túng; túng thiếu; chật hẹp (kinh tế)。經濟不寬裕;拮據。
這個月用項多一些,手頭顯得緊一點。
tháng này các khoản tiêu dùng nhiều hơn một ít, có vẻ hơi túng bấn.
Từ ghép:
緊巴巴 ; 緊繃繃 ; 緊湊 ; 緊箍咒 ; 緊急 ; 緊急狀態 ; 緊鄰 ; 緊鑼密鼓 ; 緊密 ; 緊迫 ; 緊身兒 ; 緊縮 ; 緊壓茶 ; 緊要 ; 緊張 ; 緊著

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 緊 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (緊)[jǐn]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 10Hán Việt: KHẨN1. căng; kéo căng。物體受到幾方面的拉力或壓力以後所呈現的狀態。繩子拉得很緊。dây thừng kéo rất căng.鼓面繃得非常緊。mặt trống bịt rất căng.2. chặt; kỹ。物體因受外力作用變得固定或牢固。捏緊筆桿。nắm chặt cán bút.把螺絲釘往緊裡擰一擰。vặn chặt đinh ốc lại.眼睛緊盯住他。mắt dán chặt vào anh ấy.緊記著彆忘了。nhớ kỹ không được quên.3. xiết; thắt; vặn (làm cho chặt)。使緊。緊了一下腰帶。thắt chặt dây lưng một chút.緊一緊弦。lên dây đàn chặt một chút.緊一緊螺絲釘。vặn ốc chặt một chút.4. sít chặt; sít; sát; chặt chẽ。非常接近,空隙極小。抽屜緊,拉不開。ngăn kéo sít quá, kéo không ra.這雙鞋太緊,穿著不舒服。đôi giày này rất chặt, đi không thoải mái.他住在我的緊隔壁。anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.全國人民糰結緊。nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.5. liền; gấp; cấp bách; nối tiếp。動作先後密切接連;事情急。緊催。đốc thúc.一個勝利緊接著一個勝利。thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.他緊趕了幾步,追上老張。anh ấy bước liền mấy bước, theo kịp anh Trương.風刮得緊,雨下得急。gió thổi ào ào, mưa như trút nước.任務很緊。nhiệm vụ rất cấp bách.抓緊時間。nắm lấy thời gian.6. eo hẹp; tù túng; túng thiếu; chật hẹp (kinh tế)。經濟不寬裕;拮據。這個月用項多一些,手頭顯得緊一點。tháng này các khoản tiêu dùng nhiều hơn một ít, có vẻ hơi túng bấn.Từ ghép:緊巴巴 ; 緊繃繃 ; 緊湊 ; 緊箍咒 ; 緊急 ; 緊急狀態 ; 緊鄰 ; 緊鑼密鼓 ; 緊密 ; 緊迫 ; 緊身兒 ; 緊縮 ; 緊壓茶 ; 緊要 ; 緊張 ; 緊著

Đây là cách dùng 緊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 緊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (緊)[jǐn]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 10Hán Việt: KHẨN1. căng; kéo căng。物體受到幾方面的拉力或壓力以後所呈現的狀態。繩子拉得很緊。dây thừng kéo rất căng.鼓面繃得非常緊。mặt trống bịt rất căng.2. chặt; kỹ。物體因受外力作用變得固定或牢固。捏緊筆桿。nắm chặt cán bút.把螺絲釘往緊裡擰一擰。vặn chặt đinh ốc lại.眼睛緊盯住他。mắt dán chặt vào anh ấy.緊記著彆忘了。nhớ kỹ không được quên.3. xiết; thắt; vặn (làm cho chặt)。使緊。緊了一下腰帶。thắt chặt dây lưng một chút.緊一緊弦。lên dây đàn chặt một chút.緊一緊螺絲釘。vặn ốc chặt một chút.4. sít chặt; sít; sát; chặt chẽ。非常接近,空隙極小。抽屜緊,拉不開。ngăn kéo sít quá, kéo không ra.這雙鞋太緊,穿著不舒服。đôi giày này rất chặt, đi không thoải mái.他住在我的緊隔壁。anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.全國人民糰結緊。nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.5. liền; gấp; cấp bách; nối tiếp。動作先後密切接連;事情急。緊催。đốc thúc.一個勝利緊接著一個勝利。thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.他緊趕了幾步,追上老張。anh ấy bước liền mấy bước, theo kịp anh Trương.風刮得緊,雨下得急。gió thổi ào ào, mưa như trút nước.任務很緊。nhiệm vụ rất cấp bách.抓緊時間。nắm lấy thời gian.6. eo hẹp; tù túng; túng thiếu; chật hẹp (kinh tế)。經濟不寬裕;拮據。這個月用項多一些,手頭顯得緊一點。tháng này các khoản tiêu dùng nhiều hơn một ít, có vẻ hơi túng bấn.Từ ghép:緊巴巴 ; 緊繃繃 ; 緊湊 ; 緊箍咒 ; 緊急 ; 緊急狀態 ; 緊鄰 ; 緊鑼密鼓 ; 緊密 ; 緊迫 ; 緊身兒 ; 緊縮 ; 緊壓茶 ; 緊要 ; 緊張 ; 緊著