縱隊 là gì tiếng Đài Loan?

縱隊 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 縱隊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

縱隊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 縱隊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 縱隊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 縱隊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 縱隊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zòngduì]
1. cánh quân。縱的隊形。
四路縱隊
bốn cánh quân
2. tung đội (biên chế quân đội thời kỳ chiến tranh giải phóng của nhân dân Trung Quốc, tương đương với một quân đoàn ngày nay.)。軍隊編制單位之一,中國解放戰爭時期,解放軍曾編縱隊,相噹於軍。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 縱隊 trong tiếng Đài Loan

[zòngduì]1. cánh quân。縱的隊形。四路縱隊bốn cánh quân2. tung đội (biên chế quân đội thời kỳ chiến tranh giải phóng của nhân dân Trung Quốc, tương đương với một quân đoàn ngày nay.)。軍隊編制單位之一,中國解放戰爭時期,解放軍曾編縱隊,相噹於軍。

Đây là cách dùng 縱隊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 縱隊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zòngduì]1. cánh quân。縱的隊形。四路縱隊bốn cánh quân2. tung đội (biên chế quân đội thời kỳ chiến tranh giải phóng của nhân dân Trung Quốc, tương đương với một quân đoàn ngày nay.)。軍隊編制單位之一,中國解放戰爭時期,解放軍曾編縱隊,相噹於軍。