總算 là gì tiếng Đài Loan?

總算 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 總算 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

總算 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 總算 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 總算 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 總算 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 總算 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zǒngsuàn]
副詞
1. cuối cùng cũng。表示經過相噹長的時間以後某種願望終於實現。
一連下了六七天的雨,今天總算晴了。
mưa suốt sáu bảy ngày, hôm nay cuối cùng trời cũng nắng.
他白天想,夜裡想,最後總算想到了一個好辦法。
anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
2. nhìn chung; nói chung。表示大體上還過得去。
小孩子的字能寫成這樣,總算不錯了。
chữ trẻ con viết được như thế này, nói chung cũng khá rồi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 總算 trong tiếng Đài Loan

[zǒngsuàn]副詞1. cuối cùng cũng。表示經過相噹長的時間以後某種願望終於實現。一連下了六七天的雨,今天總算晴了。mưa suốt sáu bảy ngày, hôm nay cuối cùng trời cũng nắng.他白天想,夜裡想,最後總算想到了一個好辦法。anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.2. nhìn chung; nói chung。表示大體上還過得去。小孩子的字能寫成這樣,總算不錯了。chữ trẻ con viết được như thế này, nói chung cũng khá rồi.

Đây là cách dùng 總算 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 總算 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zǒngsuàn]副詞1. cuối cùng cũng。表示經過相噹長的時間以後某種願望終於實現。一連下了六七天的雨,今天總算晴了。mưa suốt sáu bảy ngày, hôm nay cuối cùng trời cũng nắng.他白天想,夜裡想,最後總算想到了一個好辦法。anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.2. nhìn chung; nói chung。表示大體上還過得去。小孩子的字能寫成這樣,總算不錯了。chữ trẻ con viết được như thế này, nói chung cũng khá rồi.