罈 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 罈 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

罈 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 罈 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 罈 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 罈 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 罈 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (壇、壜)
[tán]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: ĐÀN, ĐÀM
1. đàn; đàn tế thời cổ。古代舉行祭祀、誓師等大典用的台,多用土石等建成。
天罈
thiên đàn
登罈拜將
đăng đàn bái tướng
2. luống; bồn。用土堆成的台,多在上面種花。
花罈
bồn hoa; luống hoa.
3. ban tế lễ。某些會道門設立的拜神集會的組織。
4. giới (văn nghệ, thể thao...)。指文藝界或體育界。
文罈
văn đàn
詩罈
giới thi ca
影罈
giới điện ảnh
球罈
giới thể thao
5. hũ; lọ。(罈兒)罈子。
酒罈
hũ rượu; vò rượu
一罈醋
một hũ giấm
Từ ghép:
罈罈罐罐 ; 罈子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 罈 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (壇、壜)[tán]Bộ: 土 - ThổSố nét: 7Hán Việt: ĐÀN, ĐÀM1. đàn; đàn tế thời cổ。古代舉行祭祀、誓師等大典用的台,多用土石等建成。天罈thiên đàn登罈拜將đăng đàn bái tướng2. luống; bồn。用土堆成的台,多在上面種花。花罈bồn hoa; luống hoa.3. ban tế lễ。某些會道門設立的拜神集會的組織。4. giới (văn nghệ, thể thao...)。指文藝界或體育界。文罈văn đàn詩罈giới thi ca影罈giới điện ảnh球罈giới thể thao5. hũ; lọ。(罈兒)罈子。酒罈hũ rượu; vò rượu一罈醋một hũ giấmTừ ghép:罈罈罐罐 ; 罈子

Đây là cách dùng 罈 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 罈 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (壇、壜)[tán]Bộ: 土 - ThổSố nét: 7Hán Việt: ĐÀN, ĐÀM1. đàn; đàn tế thời cổ。古代舉行祭祀、誓師等大典用的台,多用土石等建成。天罈thiên đàn登罈拜將đăng đàn bái tướng2. luống; bồn。用土堆成的台,多在上面種花。花罈bồn hoa; luống hoa.3. ban tế lễ。某些會道門設立的拜神集會的組織。4. giới (văn nghệ, thể thao...)。指文藝界或體育界。文罈văn đàn詩罈giới thi ca影罈giới điện ảnh球罈giới thể thao5. hũ; lọ。(罈兒)罈子。酒罈hũ rượu; vò rượu一罈醋một hũ giấmTừ ghép:罈罈罐罐 ; 罈子